Bản dịch của từ Performance monitoring trong tiếng Việt
Performance monitoring
Noun [U/C]

Performance monitoring (Noun)
pɚfˈɔɹməns mˈɑnətɚɨŋ
pɚfˈɔɹməns mˈɑnətɚɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đánh giá liên tục hiệu suất để đảm bảo tính hiệu quả và hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu.
The continuous assessment of performance to ensure efficiency and effectiveness in achieving goals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance monitoring
Không có idiom phù hợp