Bản dịch của từ Performative trong tiếng Việt
Performative

Performative (Adjective)
Liên quan đến hoặc có tính chất của hoạt động kịch hoặc nghệ thuật.
Relating to or of the nature of dramatic or artistic performance.
Her performative gestures during the presentation were captivating.
Cử chỉ biểu diễn của cô ấy trong buổi thuyết trình rất cuốn hút.
His lack of performative skills affected his IELTS speaking score negatively.
Sự thiếu kỹ năng biểu diễn của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS của anh ấy.
Are performative elements important in IELTS writing tasks?
Các yếu tố biểu diễn có quan trọng trong các bài viết IELTS không?
Performative (Noun)
Một lời phát biểu mang tính biểu diễn.
A performative utterance.
Her performative speech inspired the audience.
Bài phát biểu mang tính thực thi của cô ấy truyền cảm hứng cho khán giả.
Not all performative actions have a positive impact.
Không phải tất cả các hành động thực thi đều có tác động tích cực.
Do performative gestures play a crucial role in social interactions?
Cử chỉ thực thi có đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Từ "performative" được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học, chỉ hành động mà chủ thể thực hiện trong quá trình giao tiếp, có khả năng tạo ra hiệu ứng hoặc thay đổi thực tế. Từ này thường gắn liền với khái niệm "performative utterance" (câu nói biểu hiện), nghĩa là câu nói có khả năng thực hiện hành động khi được phát ra. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết, trong phát âm, "performative" có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "performative" xuất phát từ gốc Latin "performare", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này được giới thiệu bởi J.L. Austin vào những năm 1960, để chỉ các phát ngôn không chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin mà còn thực hiện một hành động, như lời hứa hay sự tuyên bố. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến việc nghiên cứu cách thức ngôn ngữ ảnh hưởng đến hành động trong bối cảnh xã hội, thể hiện sự chuyển biến từ việc hiểu ngôn ngữ như một phương tiện truyền đạt sang một công cụ tạo ra sự thay đổi.
Từ "performative" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật, ngữ nghĩa hoặc triết lý. Trong khi đó, trong Listening và Reading, nó có thể xuất hiện liên quan đến các nghiên cứu về hành vi xã hội hoặc ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về diễn xuất và tác động của hành động đến giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



