Bản dịch của từ Perfumer trong tiếng Việt
Perfumer
Perfumer (Noun)
The famous perfumer, Jean Patou, created Joy in 1929.
Nhà sản xuất nước hoa nổi tiếng, Jean Patou, đã tạo ra Joy năm 1929.
Many perfumers do not sell their products online.
Nhiều nhà sản xuất nước hoa không bán sản phẩm của họ trực tuyến.
Is a perfumer's job easy in today's market?
Công việc của một nhà sản xuất nước hoa có dễ dàng trong thị trường hôm nay không?
"Perfumer" là một danh từ chỉ người chuyên sản xuất hoặc chế tạo nước hoa, thường có kiến thức sâu rộng về hương liệu và quy trình pha chế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "perfumer" cũng có thể ám chỉ đến một nghệ sĩ sáng tạo những mùi hương độc đáo, làm nổi bật sự tinh tế trong ngành công nghiệp nước hoa.
Từ "perfumer" xuất phát từ tiếng Latin "perfumare", có nghĩa là "đốt cháy, xông hương". Trong đó, "per" có nghĩa là "qua" và "fumare" có nghĩa là "xông hơi". Lịch sử sử dụng từ này gắn với nghệ thuật chế biến và sử dụng hương liệu từ các nền văn hóa cổ đại, nhằm tạo ra những mùi hương dễ chịu. Ngày nay, "perfumer" chỉ người chuyên làm ra nước hoa hay các sản phẩm có hương liệu, phản ánh sự phát triển từ những truyền thống xông hương ban đầu.
Từ "perfumer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Writing và Speaking. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về ngành công nghiệp nước hoa hoặc nghề nghiệp liên quan đến mỹ phẩm. Trong Speaking, thí sinh có thể đề cập đến "perfumer" khi thảo luận về sở thích hoặc nghề nghiệp. Ở các văn cảnh khác, "perfumer" thường được nhắc đến trong các tài liệu quảng cáo, bài viết về thời trang và phong cách sống, đặc biệt là khi phân tích quy trình sản xuất nước hoa hoặc kinh nghiệm của những người làm nghề.