Bản dịch của từ Perfunctory trong tiếng Việt
Perfunctory

Perfunctory (Adjective)
Her perfunctory smile didn't fool anyone during the IELTS speaking test.
Nụ cười hờ hững của cô ấy không lừa ai trong bài kiểm tra nói IELTS.
He received a low score due to his perfunctory essay in IELTS writing.
Anh ấy nhận được điểm thấp vì bài luận hờ hững trong phần viết IELTS.
Did the examiner notice the perfunctory tone in her IELTS speaking?
Người chấm thi có nhận thấy sự hờ hững trong cách nói IELTS của cô ấy không?
Họ từ
Từ "perfunctory" được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ thực hiện một cách qua loa, thiếu sự chú tâm và không thể hiện đầy đủ sự quan tâm hay nỗ lực. Nó thường được dùng để mô tả các hoạt động, công việc hay nghĩa vụ được hoàn thành một cách bề ngoài mà không có tâm huyết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi diễn đạt trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "perfunctory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfunctorius", xuất phát từ động từ "perfungi", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Latin cổ, nó chỉ hành động được thực hiện mà không có sự chú ý hay nỗ lực. Sự chuyển nghĩa này phản ánh trong nghĩa hiện tại, định nghĩa một hành động được thực hiện một cách qua loa, thiếu sự nghiêm túc và chú ý, thường mang sắc thái tiêu cực về sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
Từ "perfunctory" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để mô tả một hành động hoặc quy trình thực hiện một cách hời hợt, thiếu sự chú ý. Ngoài ra, "perfunctory" cũng thường được áp dụng trong các tình huống xã hội, như khi nói đến một cuộc trò chuyện, tương tác mà không có sự thấu hiểu, hoặc sự quan tâm thực sự, khiến nó trở thành một từ hữu ích để phê phán sự thiếu sâu sắc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp