Bản dịch của từ Perfunctory trong tiếng Việt

Perfunctory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfunctory (Adjective)

pɚˈfʌŋk.tɚ.i
pɚˈfʌŋk.tɚ.i
01

(của một hành động) được thực hiện mà không có sự quan tâm, cảm giác hoặc nỗ lực thực sự.

Of an action carried out without real interest feeling or effort.

Ví dụ

Her perfunctory smile didn't fool anyone during the IELTS speaking test.

Nụ cười hờ hững của cô ấy không lừa ai trong bài kiểm tra nói IELTS.

He received a low score due to his perfunctory essay in IELTS writing.

Anh ấy nhận được điểm thấp vì bài luận hờ hững trong phần viết IELTS.

Did the examiner notice the perfunctory tone in her IELTS speaking?

Người chấm thi có nhận thấy sự hờ hững trong cách nói IELTS của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfunctory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfunctory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.