Bản dịch của từ Perfuse trong tiếng Việt
Perfuse
Perfuse (Verb)
Doctors perfuse blood through the veins during heart surgeries for patients.
Bác sĩ bơm máu qua tĩnh mạch trong các ca phẫu thuật tim cho bệnh nhân.
They do not perfuse fluids into the body without proper medical supervision.
Họ không bơm dịch vào cơ thể mà không có sự giám sát y tế thích hợp.
Do hospitals perfuse oxygen-rich blood to patients in critical condition?
Các bệnh viện có bơm máu giàu oxy cho bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Perfuse cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Perfuse" là một thuật ngữ y học chỉ hành động cung cấp máu hoặc chất lỏng cho một mô hoặc cơ quan thông qua mạch máu. Trong ngữ cảnh y tế, perfusion (sự tưới máu) có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng sống của tế bào. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "perfuse" với cấu trúc viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng trong các tình huống y tế cụ thể.
Từ "perfuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfundere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "fundere" có nghĩa là "rót" hay "đổ". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ hành động dẫn lưu chất lỏng vào mô hoặc cơ quan. Ý nghĩa hiện tại của "perfuse" vẫn giữ nguyên tính chất này, liên quan đến việc phân phối hoặc cung cấp máu và các chất dinh dưỡng qua các mô trong cơ thể.
Từ "perfuse" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học và sinh học, chỉ hành động tưới máu hoặc chất lỏng vào mô, thường trong các tình huống như phẫu thuật hoặc nghiên cứu sinh lý. Việc hiểu từ này có thể hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp