Bản dịch của từ Perhaps trong tiếng Việt
Perhaps

Perhaps (Adverb)
Được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng.
Used to express uncertainty or possibility.
Perhaps he will attend the social event tonight.
Có lẽ anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
She is perhaps the most popular person in our social circle.
Có lẽ cô ấy là người phổ biến nhất trong vòng xã hội của chúng tôi.
Perhaps we can discuss the social issues at the meeting.
Có lẽ chúng ta có thể thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Dạng trạng từ của Perhaps (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perhaps Có lẽ | - | - |
Từ "perhaps" mang nghĩa là "có thể" hoặc "có lẽ", dùng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của một điều gì đó. Đây là một trạng từ thường gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng một cách trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi các từ như "maybe" hoặc "possibly" cũng thường được ưa chuộng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "perhaps" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "per-haps", kết hợp giữa "per" (theo) từ tiếng Latinh "per" và "haps" là từ viết tắt của "hap" có gốc từ tiếng Bắc Âu "hap" nghĩa là vận mệnh hoặc tình cờ. Sự hình thành này phản ánh tính không chắc chắn và khả năng xảy ra, đồng thời gợi ý rằng điều gì đó có thể xảy ra dựa trên vận may hoặc hoàn cảnh. Ngày nay, "perhaps" được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hay khả năng trong câu hỏi hoặc phỏng đoán.
Từ "perhaps" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường dùng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc suy đoán. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "perhaps" được sử dụng trong các cuộc thảo luận, trình bày quan điểm hoặc khi đưa ra ý kiến cá nhân. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học thuật đến giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



