Bản dịch của từ Periapical radiograph trong tiếng Việt

Periapical radiograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periapical radiograph (Noun)

pˌaɪɹəpˈikək ɹˈeɪdiɔɹfˈæŋ
pˌaɪɹəpˈikək ɹˈeɪdiɔɹfˈæŋ
01

Một loại x-quang nha khoa cho thấy toàn bộ răng, từ phần trên xuống chân răng, cũng như xương xung quanh.

A type of dental x-ray that shows the entire tooth, from the crown to the root, as well as the surrounding bone.

Ví dụ

The dentist took a periapical radiograph to check my tooth's health.

Nha sĩ đã chụp một phim X-quang quanh chóp để kiểm tra sức khỏe răng của tôi.

A periapical radiograph does not show only the tooth's crown.

Phim X-quang quanh chóp không chỉ cho thấy thân răng.

Did the periapical radiograph reveal any issues with your teeth?

Phim X-quang quanh chóp có phát hiện vấn đề gì với răng của bạn không?

02

Được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề nha khoa như nhiễm trùng, u nang hoặc các bất thường khác ở mức chân răng.

Used to diagnose dental issues such as infections, cysts, or other abnormalities at the root level.

Ví dụ

The dentist used a periapical radiograph to check for infections.

Nha sĩ đã sử dụng phim chụp periapical để kiểm tra nhiễm trùng.

A periapical radiograph does not always reveal all dental abnormalities.

Phim chụp periapical không phải lúc nào cũng phát hiện tất cả bất thường nha khoa.

Did the clinic provide a periapical radiograph during your visit?

Phòng khám có cung cấp phim chụp periapical trong lần khám của bạn không?

03

Nó giúp đánh giá sức khỏe của vùng quanh chóp răng.

It helps in assessing the health of the periapical area of the tooth.

Ví dụ

The dentist used a periapical radiograph to check my tooth's health.

Nha sĩ đã sử dụng phim chóp để kiểm tra sức khỏe răng của tôi.

They did not take a periapical radiograph for my dental check-up.

Họ đã không chụp phim chóp trong cuộc kiểm tra răng của tôi.

Did the clinic provide a periapical radiograph during the consultation?

Phòng khám có cung cấp phim chóp trong buổi tư vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periapical radiograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periapical radiograph

Không có idiom phù hợp