Bản dịch của từ Periapical radiograph trong tiếng Việt
Periapical radiograph

Periapical radiograph (Noun)
The dentist took a periapical radiograph to check my tooth's health.
Nha sĩ đã chụp một phim X-quang quanh chóp để kiểm tra sức khỏe răng của tôi.
A periapical radiograph does not show only the tooth's crown.
Phim X-quang quanh chóp không chỉ cho thấy thân răng.
Did the periapical radiograph reveal any issues with your teeth?
Phim X-quang quanh chóp có phát hiện vấn đề gì với răng của bạn không?
The dentist used a periapical radiograph to check for infections.
Nha sĩ đã sử dụng phim chụp periapical để kiểm tra nhiễm trùng.
A periapical radiograph does not always reveal all dental abnormalities.
Phim chụp periapical không phải lúc nào cũng phát hiện tất cả bất thường nha khoa.
Did the clinic provide a periapical radiograph during your visit?
Phòng khám có cung cấp phim chụp periapical trong lần khám của bạn không?
The dentist used a periapical radiograph to check my tooth's health.
Nha sĩ đã sử dụng phim chóp để kiểm tra sức khỏe răng của tôi.
They did not take a periapical radiograph for my dental check-up.
Họ đã không chụp phim chóp trong cuộc kiểm tra răng của tôi.
Did the clinic provide a periapical radiograph during the consultation?
Phòng khám có cung cấp phim chóp trong buổi tư vấn không?