Bản dịch của từ Peridotite trong tiếng Việt
Peridotite
Peridotite (Noun)
Peridotite is often studied in geology classes at Harvard University.
Peridotite thường được nghiên cứu trong các lớp địa chất tại Đại học Harvard.
Geologists do not frequently find peridotite in urban areas like New York.
Các nhà địa chất không thường xuyên tìm thấy peridotite ở các khu vực đô thị như New York.
Is peridotite important for understanding the Earth's mantle composition?
Liệu peridotite có quan trọng để hiểu về thành phần của lớp vỏ trái đất không?
Peridotite là một loại đá mácma xâm nhập, chủ yếu được cấu tạo từ olivin và pyroxene, thường chứa một lượng nhỏ các khoáng vật khác như amphibole và mica. Đây là loại đá là nguồn gốc của magma trong lớp vỏ trái đất, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất. Trong tiếng Anh, "peridotite" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "peridotite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peridotus", nghĩa là "có màu xanh lục", từ "peridot", chỉ loại đá quý màu xanh. Peridotite được hình thành trong bầu khí quyển của lớp m antle Trái Đất, chủ yếu bao gồm olivin và các khoáng chất mafic khác. Sự xuất hiện của từ này vào thế kỷ 19 phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu địa chất và khoáng vật học, và hiện nay được sử dụng để chỉ một loại đá có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất.
Từ "peridotite" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thuộc về lĩnh vực địa chất, nên không thường gặp trong các bài kiểm tra. Trong ngữ cảnh học thuật, "peridotite" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc của vỏ trái đất hoặc trong nghiên cứu về magma và quá trình kiến tạo. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong tài liệu liên quan đến khoáng sản và ngành công nghiệp khai thác, nơi cần hiểu rõ về các loại đá mác ma.