Bản dịch của từ Peridotite trong tiếng Việt
Peridotite
Noun [U/C]
Peridotite (Noun)
Ví dụ
Peridotite is often studied in geology classes at Harvard University.
Peridotite thường được nghiên cứu trong các lớp địa chất tại Đại học Harvard.
Geologists do not frequently find peridotite in urban areas like New York.
Các nhà địa chất không thường xuyên tìm thấy peridotite ở các khu vực đô thị như New York.
Is peridotite important for understanding the Earth's mantle composition?
Liệu peridotite có quan trọng để hiểu về thành phần của lớp vỏ trái đất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peridotite
Không có idiom phù hợp