Bản dịch của từ Perigynium trong tiếng Việt

Perigynium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perigynium (Noun)

01

Cấu trúc bao quanh bầu nhụy hoặc túi giao tử của cây; đặc biệt là túi màng phồng lên (utricle) bao quanh buồng trứng ở dạng cói.

A structure surrounding the ovary or archegonium of a plant specifically an inflated membranous sac utricle surrounding the ovary in sedges.

Ví dụ

The perigynium protects the seeds of the Carex plant in wetlands.

Perigynium bảo vệ hạt của cây Carex trong vùng đất ngập nước.

The perigynium does not attract many insects in urban areas.

Perigynium không thu hút nhiều côn trùng ở khu vực đô thị.

Does the perigynium help plants survive in harsh social environments?

Perigynium có giúp cây sống sót trong môi trường xã hội khắc nghiệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perigynium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perigynium

Không có idiom phù hợp