Bản dịch của từ Perineural invasion trong tiếng Việt
Perineural invasion
Noun [U/C]

Perineural invasion (Noun)
pɝˌˈinˌʊɹəl ˌɪnvˈeɪʒən
pɝˌˈinˌʊɹəl ˌɪnvˈeɪʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phát hiện bệnh lý thường liên quan đến một số loại ung thư.
A pathological finding often associated with certain types of cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ báo về hành vi khối u hung hãn và tiên lượng xấu trong các bệnh ác tính.
An indicator of aggressive tumor behavior and poor prognosis in malignancies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perineural invasion
Không có idiom phù hợp