Bản dịch của từ Periodontal pocket trong tiếng Việt
Periodontal pocket
Noun [U/C]

Periodontal pocket (Noun)
pˌɛɹiədˈɑntəl pˈɑkət
pˌɛɹiədˈɑntəl pˈɑkət
01
Một khoảng trống bệnh lý giữa răng và mô xung quanh, do mất xương và gắn kết gây ra bởi bệnh nha chu.
A pathological space between the tooth and the surrounding tissue, resulting from the loss of bone and attachment due to periodontal disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Periodontal pocket
Không có idiom phù hợp