Bản dịch của từ Periodontal pocket trong tiếng Việt

Periodontal pocket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodontal pocket (Noun)

pˌɛɹiədˈɑntəl pˈɑkət
pˌɛɹiədˈɑntəl pˈɑkət
01

Một khoảng trống bệnh lý giữa răng và mô xung quanh, do mất xương và gắn kết gây ra bởi bệnh nha chu.

A pathological space between the tooth and the surrounding tissue, resulting from the loss of bone and attachment due to periodontal disease.

Ví dụ

The dentist found a periodontal pocket during the patient's check-up last week.

Nha sĩ đã phát hiện một túi nha chu trong lần kiểm tra của bệnh nhân tuần trước.

Many people ignore periodontal pockets and their impact on oral health.

Nhiều người bỏ qua các túi nha chu và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe răng miệng.

Are periodontal pockets common among adults over thirty years old?

Các túi nha chu có phổ biến ở người lớn trên ba mươi tuổi không?

02

Một khu vực nhiễm trùng hình thành trong lợi và xương xung quanh một chiếc răng, chỉ ra bệnh nướu đường tiến triển.

An area of infection that forms in the gums and bone around a tooth, indicating advanced gum disease.

Ví dụ

The dentist found a periodontal pocket during my last check-up.

Nha sĩ đã phát hiện một túi nha chu trong lần kiểm tra gần đây.

I do not have a periodontal pocket in my gums.

Tôi không có túi nha chu trong nướu của mình.

How can we prevent periodontal pockets in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa túi nha chu trong cộng đồng?

03

Độ sâu và tình trạng của khoảng không gian này có thể được đo để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh nha chu.

The depth and condition of this space can be measured to assess the severity of periodontal disease.

Ví dụ

The periodontal pocket was measured during the dental check-up last week.

Túi nha chu đã được đo trong cuộc kiểm tra răng miệng tuần trước.

There is no periodontal pocket in my teeth after the treatment.

Không có túi nha chu nào trong răng tôi sau khi điều trị.

How deep is the periodontal pocket in patients with severe gum disease?

Túi nha chu sâu bao nhiêu ở bệnh nhân bị bệnh nướu nghiêm trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periodontal pocket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodontal pocket

Không có idiom phù hợp