Bản dịch của từ Peripateticism trong tiếng Việt
Peripateticism

Peripateticism (Noun)
Triết lý hoặc thực hành đi bộ hoặc du lịch khắp nơi.
The philosophy or practice of walking or traveling around.
Peripateticism encourages social interaction through walking in local parks.
Peripateticism khuyến khích tương tác xã hội qua việc đi bộ trong công viên.
Many people do not practice peripateticism in their daily routines.
Nhiều người không thực hành peripateticism trong thói quen hàng ngày của họ.
Does peripateticism improve community bonds during social gatherings?
Liệu peripateticism có cải thiện mối liên kết cộng đồng trong các buổi gặp mặt không?
Họ từ
Tính "peripateticism" (tạm dịch là "tính du học") đề cập đến trạng thái hoặc phong cách di chuyển liên tục, thường liên quan đến việc học hỏi và khám phá tri thức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp, đặc biệt là của Aristoteles, người thường giảng bài khi đi dạo. Mặc dù không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, sự sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và triết học có thể khác nhau, với chức năng chính là mô tả trải nghiệm học tập không ngừng qua hành động di chuyển.
Từ "peripateticism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "peripatētikos", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi dạo". Thuật ngữ này liên quan đến triết gia Aristotle, người thường giảng dạy trong lúc đi bộ với học trò tại Lyceum. Trong lịch sử, "peripatetic" đã được sử dụng để chỉ những người có lối sống du mục hoặc những tư tưởng triết học động, phản ánh sự linh hoạt trong tư duy. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả cả các hoạt động tư tưởng và thể chất có tính chất di động.
Từ "peripateticism" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, đặc biệt liên quan đến tư tưởng của Aristoteles về triết lý di động và học hỏi thông qua trải nghiệm. Trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc văn học, "peripateticism" có thể được đề cập để mô tả phong cách sống hoặc cách thức giáo dục liên quan đến việc di chuyển hoặc hành trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp