Bản dịch của từ Peripateticism trong tiếng Việt

Peripateticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peripateticism (Noun)

pˌɛɹəpətəsˈɪtɨts
pˌɛɹəpətəsˈɪtɨts
01

Triết lý hoặc thực hành đi bộ hoặc du lịch khắp nơi.

The philosophy or practice of walking or traveling around.

Ví dụ

Peripateticism encourages social interaction through walking in local parks.

Peripateticism khuyến khích tương tác xã hội qua việc đi bộ trong công viên.

Many people do not practice peripateticism in their daily routines.

Nhiều người không thực hành peripateticism trong thói quen hàng ngày của họ.

Does peripateticism improve community bonds during social gatherings?

Liệu peripateticism có cải thiện mối liên kết cộng đồng trong các buổi gặp mặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peripateticism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peripateticism

Không có idiom phù hợp