Bản dịch của từ Peripateticism trong tiếng Việt
Peripateticism
Peripateticism (Noun)
Triết lý hoặc thực hành đi bộ hoặc du lịch khắp nơi.
The philosophy or practice of walking or traveling around.
Peripateticism encourages social interaction through walking in local parks.
Peripateticism khuyến khích tương tác xã hội qua việc đi bộ trong công viên.
Many people do not practice peripateticism in their daily routines.
Nhiều người không thực hành peripateticism trong thói quen hàng ngày của họ.
Does peripateticism improve community bonds during social gatherings?
Liệu peripateticism có cải thiện mối liên kết cộng đồng trong các buổi gặp mặt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp