Bản dịch của từ Peripherally trong tiếng Việt

Peripherally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peripherally (Adverb)

pɚˈɪfɚəli
pɚˈɪfɹəli
01

Theo cách chỉ chiếm phần bên ngoài của một cái gì đó.

In a manner occupying only the outer part of something.

Ví dụ

She interacted peripherally at the party, staying near the entrance.

Cô ấy tương tác ở phần ngoại cùng tại bữa tiệc, ở gần cửa vào.

He observed the event peripherally, focusing on the main stage.

Anh ấy quan sát sự kiện ở phần ngoại cùng, tập trung vào sân khấu chính.

The volunteer helped peripherally by handing out flyers on the outskirts.

Người tình nguyện giúp đỡ ở phần ngoại cùng bằng cách phát tờ rơi ở rìa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peripherally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peripherally

Không có idiom phù hợp