Bản dịch của từ Periphrase trong tiếng Việt
Periphrase
Noun [U/C]
Periphrase (Noun)
pˈɛɹəfɹˌeiz
pˈɛɹəfɹˌeiz
01
Ngoại biên
Periphrasis.
Ví dụ
She used periphrase to avoid direct confrontation in the conversation.
Cô ấy đã sử dụng periphrase để tránh trực tiếp đối đầu trong cuộc trò chuyện.
His periphrase made the social issue sound more polite and diplomatic.
Periphrase của anh ấy khiến vấn đề xã hội trở nên lịch sự và ngoại giao hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Periphrase
Không có idiom phù hợp