Bản dịch của từ Periphrase trong tiếng Việt
Periphrase
Periphrase (Noun)
Ngoại biên.
Periphrasis.
She used periphrase to avoid direct confrontation in the conversation.
Cô ấy đã sử dụng periphrase để tránh trực tiếp đối đầu trong cuộc trò chuyện.
His periphrase made the social issue sound more polite and diplomatic.
Periphrase của anh ấy khiến vấn đề xã hội trở nên lịch sự và ngoại giao hơn.
The politician's periphrase skillfully avoided controversial topics during the interview.
Periphrase của nhà chính trị đã khéo léo tránh các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Periphrase cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Periphrase (tiếng Việt: ngoại cách) là một biện pháp tu từ sử dụng một chuỗi từ ngữ để diễn đạt một ý tưởng hoặc khái niệm một cách gián tiếp, thay vì dùng từ ngữ trực tiếp. Biện pháp này thường được áp dụng để tăng tính sinh động và thể hiện chiều sâu trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, trong một số văn cảnh, cách dùng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ điệu và phong cách văn học của từng khu vực.
Từ "periphrase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "periphrasis", trong đó "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "phrasis" có nghĩa là "cách diễn đạt". Từ này đã được Latin hóa và nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với nghĩa là cách diễn đạt gián tiếp hoặc lấp lánh thay vì sử dụng từ ngữ đơn giản. Sự phát triển này phản ánh một xu hướng trong ngôn ngữ học về việc mở rộng cách diễn đạt để tăng thêm sắc thái và chiều sâu trong giao tiếp.
Từ "periphrase" (phép nói vòng vo) tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể được liên kết với các chủ đề về ngôn ngữ và văn học. Trong bối cảnh học thuật, "periphrase" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp diễn đạt gián tiếp nhằm tăng tính thẩm mỹ hoặc tránh sự lặp lại. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩn dụ hay các kỹ thuật tu từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp