Bản dịch của từ Perished trong tiếng Việt
Perished
Perished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của diệt vong.
Simple past and past participle of perish.
Many ancient cultures perished due to climate change and natural disasters.
Nhiều nền văn hóa cổ đại đã diệt vong do biến đổi khí hậu và thiên tai.
The community did not perish despite the economic crisis in 2020.
Cộng đồng không bị diệt vong mặc dù khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Did many small businesses perish during the pandemic in 2021?
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã diệt vong trong đại dịch năm 2021 phải không?
Dạng động từ của Perished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perishing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Perished cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp