Bản dịch của từ Perished trong tiếng Việt
Perished

Perished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của diệt vong.
Simple past and past participle of perish.
Many ancient cultures perished due to climate change and natural disasters.
Nhiều nền văn hóa cổ đại đã diệt vong do biến đổi khí hậu và thiên tai.
The community did not perish despite the economic crisis in 2020.
Cộng đồng không bị diệt vong mặc dù khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Did many small businesses perish during the pandemic in 2021?
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã diệt vong trong đại dịch năm 2021 phải không?
Dạng động từ của Perished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perishing |
Họ từ
Từ "perished" là dạng quá khứ của động từ "perish", có nghĩa là chết, thường trong điều kiện khắc nghiệt hoặc mất mạng do nguyên nhân không thể kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "perished" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nào đó, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự sụp đổ hoặc thất bại không hồi phục, nhấn mạnh sự tàn lụi hoặc biến mất hoàn toàn.
Từ "perished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "perire", có nghĩa là "diệt vong" hoặc "mất đi". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "per-" chỉ sự hoàn toàn và gốc từ "ire" nghĩa là "ra đi". Trong lịch sử, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "perir" trong thế kỷ 14, và hiện tại được sử dụng để chỉ sự chết chóc hay sự mất mát đáng tiếc, phản ánh sự kết thúc tuyệt đối của sự sống.
Từ "perished" thường xuất hiện trong context học thuật và văn chương, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc biến cố thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "perished" thường được dùng để mô tả cái chết, sự diệt vong của sinh vật hoặc hiện tượng, nhất là trong văn cảnh chất liệu cảm xúc hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp