Bản dịch của từ Peristalsis trong tiếng Việt
Peristalsis

Peristalsis (Noun)
Sự co thắt và thư giãn không tự nguyện của các cơ của ruột hoặc ống khác, tạo ra các chuyển động giống như sóng đẩy nội dung của ống về phía trước.
The involuntary constriction and relaxation of the muscles of the intestine or another canal creating wavelike movements that push the contents of the canal forward.
Peristalsis helps digest food in the intestines, aiding nutrition absorption.
Peristalsis giúp tiêu hóa thức ăn trong ruột, hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng.
Peristalsis does not stop during sleep; it continues to function.
Peristalsis không ngừng lại trong khi ngủ; nó tiếp tục hoạt động.
How does peristalsis affect our digestion in social eating situations?
Peristalsis ảnh hưởng như thế nào đến việc tiêu hóa trong các tình huống ăn uống xã hội?
Họ từ
Peristalsis là một quá trình sinh lý trong đó các cơ trơn của ống tiêu hóa co lại theo một chuỗi liên tiếp, giúp di chuyển thức ăn từ miệng xuống dạ dày và tiếp theo đến ruột non và ruột già. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "peristalsis" để chỉ hiện tượng sinh lý này trong y học và sinh lý học.
Từ "peristalsis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peristaltikos", phát sinh từ động từ "peristalsis", có nghĩa là "dồn lại" hoặc "siết lại". Từ gốc Hy Lạp "peri" (xung quanh) và "stalsis" (siết chặt) phản ánh chính xác quá trình co bóp nhịp nhàng của các cơ trong ống tiêu hóa, giúp vận chuyển thức ăn và chất lỏng. Khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại và hiện nay, nó vẫn mô tả cơ chế sinh lý quan trọng trong hệ tiêu hóa của con người và động vật.
Từ "peristalsis" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thi viết hoặc nói với chủ đề khoa học và sinh học. Trong các tình huống thông thường, từ này được dùng để mô tả chuyển động của thức ăn trong ống tiêu hóa, thường được nhắc đến trong các bài giảng y học hoặc tài liệu giáo dục. Do đó, "peristalsis" có giá trị cao trong các lĩnh vực chuyên môn nhưng không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp