Bản dịch của từ Peritoneum trong tiếng Việt
Peritoneum
Peritoneum (Noun)
The peritoneum protects organs during social events like family gatherings.
Peritoneum bảo vệ các cơ quan trong các sự kiện xã hội như họp mặt gia đình.
The peritoneum does not influence social interactions at community centers.
Peritoneum không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Is the peritoneum important for health during social activities?
Peritoneum có quan trọng cho sức khỏe trong các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Peritoneum là màng bụng chính, bao phủ và bảo vệ các cơ quan trong ổ bụng, đồng thời tạo ra dịch bụng giúp giảm ma sát giữa các cơ quan khi chúng di chuyển. Về ngữ nghĩa, thuật ngữ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "peritonaion", có nghĩa là "để căng ra". Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "peritoneum" bắt nguồn từ tiếng Latinh "peritoneum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "peritonaion", trong đó "peri" có nghĩa là "xung quanh" và "teinein" có nghĩa là "duỗi ra". Cấu trúc này chỉ tới lớp màng bao bọc các cơ quan trong ổ bụng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự bao bọc của các mô mềm, giúp hiểu rõ hơn vai trò bảo vệ và hỗ trợ của màng bụng trong hệ thống cơ thể.
Từ "peritoneum" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, nơi liên quan đến chủ đề y học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, mô tả cấu trúc màng bao quanh các cơ quan trong ổ bụng. Việc hiểu biết về "peritoneum" là cần thiết cho các sinh viên y khoa và các chuyên ngành liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp