Bản dịch của từ Peritoneum trong tiếng Việt

Peritoneum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peritoneum (Noun)

pɛɹɪtˈniəm
pɛɹɪtˈniəm
01

Màng huyết thanh lót trong khoang bụng và bao phủ các cơ quan trong bụng.

The serous membrane lining the cavity of the abdomen and covering the abdominal organs.

Ví dụ

The peritoneum protects organs during social events like family gatherings.

Peritoneum bảo vệ các cơ quan trong các sự kiện xã hội như họp mặt gia đình.

The peritoneum does not influence social interactions at community centers.

Peritoneum không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Is the peritoneum important for health during social activities?

Peritoneum có quan trọng cho sức khỏe trong các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peritoneum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peritoneum

Không có idiom phù hợp