Bản dịch của từ Periwig trong tiếng Việt

Periwig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periwig (Noun)

pˈɛɹɪwɪg
pˈɛɹɪwɪg
01

Một bộ tóc giả.

A wig.

Ví dụ

The actor wore a periwig during the historical play last Saturday.

Diễn viên đã đội một bộ tóc giả trong vở kịch lịch sử hôm thứ Bảy.

Many people do not wear a periwig in modern social events.

Nhiều người không đội tóc giả trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Did the fashion show feature a periwig on the runway?

Có phải buổi trình diễn thời trang đã có tóc giả trên sàn diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periwig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periwig

Không có idiom phù hợp