Bản dịch của từ Periwig trong tiếng Việt
Periwig

Periwig (Noun)
Một bộ tóc giả.
A wig.
The actor wore a periwig during the historical play last Saturday.
Diễn viên đã đội một bộ tóc giả trong vở kịch lịch sử hôm thứ Bảy.
Many people do not wear a periwig in modern social events.
Nhiều người không đội tóc giả trong các sự kiện xã hội hiện đại.
Did the fashion show feature a periwig on the runway?
Có phải buổi trình diễn thời trang đã có tóc giả trên sàn diễn không?
Họ từ
Từ "periwig" (tiếng Việt: tóc giả, tóc giả nạm) chỉ một loại tóc giả hoặc kiểu tóc có nguồn gốc từ thế kỷ 17, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng hoặc bởi những người trong giới thượng lưu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng một cách trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "wig" (tóc giả) phổ biến hơn và có thể chỉ bất kỳ loại tóc giả nào. Phát âm cũng khác nhau: "periwig" được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "periwig" xuất phát từ tiếng Latinh "perucula", có nghĩa là "mũ" hoặc "đầu tóc giả". Nguồn gốc từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "perruque", để chỉ một loại tóc giả được đeo bởi nam giới trong thế kỷ 17. Sự phổ biến của periwig trong giới thượng lưu châu Âu phản ánh các tiêu chuẩn thẩm mỹ thời bấy giờ, dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ tóc giả trong ngữ cảnh hiện đại. Điều này cho thấy sự kết nối giữa văn hóa và chức năng của các phụ kiện làm đẹp.
Từ "periwig" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, nhưng tần suất tìm thấy tương đối thấp. Trong Writing và Speaking, nó thường không được sử dụng do tính chất chuyên biệt của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang hoặc phong cách của thế kỷ 17, 18.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp