Bản dịch của từ Perjury trong tiếng Việt

Perjury

Noun [U/C]

Perjury (Noun)

pˈɝdʒɚi
pˈɝɹdʒəɹi
01

Tội cố ý nói dối hoặc tuyên thệ sai sự thật.

The offence of wilfully telling an untruth or making a misrepresentation under oath.

Ví dụ

Perjury can lead to serious legal consequences.

Thẩm vấn có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

The witness was charged with perjury for lying in court.

Nhân chứng bị buộc tội thẩm vấn vì nói dối tại tòa án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perjury

Không có idiom phù hợp