Bản dịch của từ Perjury trong tiếng Việt
Perjury
Noun [U/C]
Perjury (Noun)
pˈɝdʒɚi
pˈɝɹdʒəɹi
Ví dụ
Perjury can lead to serious legal consequences.
Thẩm vấn có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
The witness was charged with perjury for lying in court.
Nhân chứng bị buộc tội thẩm vấn vì nói dối tại tòa án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perjury
Không có idiom phù hợp