Bản dịch của từ Perma-pressed trong tiếng Việt
Perma-pressed

Perma-pressed (Adjective)
= perma-bấm.
Permapress.
Her perma-pressed shirt looked neat during the social event last Saturday.
Áo sơ mi được là phẳng của cô ấy trông gọn gàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His perma-pressed pants did not wrinkle at the community meeting yesterday.
Quần được là phẳng của anh ấy không nhăn trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Are perma-pressed clothes suitable for formal social gatherings like weddings?
Quần áo được là phẳng có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng như đám cưới không?
Từ “perma-pressed” đề cập đến loại vải đã được xử lý để giảm thiểu sự nhăn nheo sau khi giặt, giúp duy trì vẻ ngoài phẳng phiu mà không cần ủi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành may mặc, đặc biệt là với áo sơ mi và quần. Ở Anh và Mỹ, "perma-press" và "permanent press" được sử dụng tương tự, nhưng cách viết có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "permanent press" trong các nhãn mác sản phẩm. Từ này phản ánh sự phát triển trong công nghệ sản xuất vải.
Từ "perma-pressed" bắt nguồn từ tiếng Anh, là sự kết hợp của "perma-" và "pressed". "Perma-" xuất phát từ tiền tố Latin "permanere", có nghĩa là "bền vững" hoặc "lâu dài". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ loại vải cotton được xử lý đặc biệt, giúp duy trì sự phẳng phiu sau khi giặt. Ngày nay, "perma-pressed" thường được dùng để chỉ các sản phẩm có khả năng chống nhăn, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ dệt may.
Từ "perma-pressed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh thời trang và sản phẩm may mặc, mô tả các loại vải hoặc trang phục được xử lý để giữ nếp mà không cần ủi. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiện lợi của trang phục cho công việc hoặc du lịch, nơi mà việc duy trì vẻ bề ngoài là quan trọng.