Bản dịch của từ Perma-pressed trong tiếng Việt
Perma-pressed
Adjective
Perma-pressed (Adjective)
01
= perma-bấm.
Permapress.
Ví dụ
Her perma-pressed shirt looked neat during the social event last Saturday.
Áo sơ mi được là phẳng của cô ấy trông gọn gàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His perma-pressed pants did not wrinkle at the community meeting yesterday.
Quần được là phẳng của anh ấy không nhăn trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Are perma-pressed clothes suitable for formal social gatherings like weddings?
Quần áo được là phẳng có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng như đám cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perma-pressed
Không có idiom phù hợp