Bản dịch của từ Permanent status trong tiếng Việt
Permanent status
Noun [U/C]

Permanent status (Noun)
pɝˈmənənt stˈætəs
pɝˈmənənt stˈætəs
01
Trạng thái kéo dài hoặc không thay đổi trong thời gian vô thời hạn.
The state of lasting or remaining unchanged indefinitely.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phân loại của vị trí hoặc công việc có ý định tồn tại lâu dài hoặc vô thời hạn.
A classification of a position or job that is intended to last for a long time or indefinitely.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Permanent status
Không có idiom phù hợp