Bản dịch của từ Permanent status trong tiếng Việt
Permanent status
Noun [U/C]

Permanent status(Noun)
pɝˈmənənt stˈætəs
pɝˈmənənt stˈætəs
01
Trạng thái kéo dài hoặc không thay đổi trong thời gian vô thời hạn.
The state of lasting or remaining unchanged indefinitely.
Ví dụ
02
Một phân loại của vị trí hoặc công việc có ý định tồn tại lâu dài hoặc vô thời hạn.
A classification of a position or job that is intended to last for a long time or indefinitely.
Ví dụ
