Bản dịch của từ Permanent status trong tiếng Việt

Permanent status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent status(Noun)

pɝˈmənənt stˈætəs
pɝˈmənənt stˈætəs
01

Trạng thái kéo dài hoặc không thay đổi trong thời gian vô thời hạn.

The state of lasting or remaining unchanged indefinitely.

Ví dụ
02

Một phân loại của vị trí hoặc công việc có ý định tồn tại lâu dài hoặc vô thời hạn.

A classification of a position or job that is intended to last for a long time or indefinitely.

Ví dụ
03

Một vị trí hợp pháp hoặc chính thức không thay đổi theo thời gian.

A legal or official position that does not change over time.

Ví dụ