Bản dịch của từ Permed trong tiếng Việt

Permed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permed (Verb)

pɝˈməd
pɝˈməd
01

Để uốn hoặc sóng (tóc) bằng cách uốn tóc.

To curl or wave hair using a perm.

Ví dụ

She permed her hair before the social event last Saturday.

Cô ấy đã uốn tóc trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

They did not perm their hair for the school reunion.

Họ đã không uốn tóc cho buổi họp lớp.

Did you perm your hair for the party last night?

Bạn đã uốn tóc cho bữa tiệc tối qua chưa?

Permed (Adjective)

pɝˈməd
pɝˈməd
01

Có mái tóc đã được uốn.

Having hair that has been permed.

Ví dụ

She wore her permed hair to the social event last Saturday.

Cô ấy đã để tóc uốn tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He does not like her permed hairstyle for the party.

Anh ấy không thích kiểu tóc uốn của cô ấy cho bữa tiệc.

Did you see her permed hair at the community gathering?

Bạn có thấy tóc uốn của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permed

Không có idiom phù hợp