Bản dịch của từ Permed trong tiếng Việt
Permed

Permed (Verb)
She permed her hair before the social event last Saturday.
Cô ấy đã uốn tóc trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
They did not perm their hair for the school reunion.
Họ đã không uốn tóc cho buổi họp lớp.
Did you perm your hair for the party last night?
Bạn đã uốn tóc cho bữa tiệc tối qua chưa?
Permed (Adjective)
Có mái tóc đã được uốn.
Having hair that has been permed.
She wore her permed hair to the social event last Saturday.
Cô ấy đã để tóc uốn tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He does not like her permed hairstyle for the party.
Anh ấy không thích kiểu tóc uốn của cô ấy cho bữa tiệc.
Did you see her permed hair at the community gathering?
Bạn có thấy tóc uốn của cô ấy tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "permed" là dạng quá khứ của động từ "perm", chỉ quá trình làm xoăn tóc bằng hóa chất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành làm đẹp và thời trang. Trong tiếng Anh British, "permed" và "perm" có thể được sử dụng với nghĩa giống nhau, trong khi ở tiếng Anh American, thuật ngữ "perm" thường được sử dụng phổ biến trong khi "permed" ít gặp hơn. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với âm "r" rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "permed" xuất phát từ động từ "perm", viết tắt của "permanent wave", có nguồn gốc từ tiếng Latin "permanere", nghĩa là "duy trì" hoặc "ở lại". Thuật ngữ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 20, khi kỹ thuật làm tóc xoăn vĩnh viễn trở nên phổ biến. Ngày nay, "permed" được sử dụng để chỉ tình trạng tóc đã được xử lý bằng hóa chất để tạo ra sóng hoặc xoăn bền, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc duy trì kiểu tóc.
Từ "permed" (đi uốn tóc) có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, khi thí sinh diễn đạt sở thích hoặc thói quen cá nhân liên quan đến chăm sóc sắc đẹp. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chủ đề văn hóa và xu hướng thời trang. Ngoài ra, "permed" cũng thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày khi nói về kiểu tóc, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về thay đổi diện mạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp