Bản dịch của từ Permian trong tiếng Việt
Permian
Permian (Noun)
The Permian period marked a significant shift in Earth's climate.
Thời kỳ Permi đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong khí hậu Trái đất.
Scientists study Permian rocks to understand ancient environments.
Các nhà khoa học nghiên cứu đá kỷ Permi để hiểu về môi trường cổ xưa.
The Permian extinction wiped out many species of plants and animals.
Sự tuyệt chủng kỷ Permi đã quét sạch nhiều loài thực vật và động vật.
Thời kỳ cuối cùng của thời đại cổ sinh (từ khoảng 299 triệu đến 251 triệu năm trước), ngay sau thời kỳ than đá, đôi khi được chia thành các kỷ nguyên artinskian, kungurian, roadian, wordian, capitanian và wuchiapingian.
The last period of the paleozoic era (from about 299 million to 251 million years ago), immediately following the carboniferous period, sometimes divided into the artinskian, kungurian, roadian, wordian, capitanian, and wuchiapingian epochs.
The Permian extinction wiped out 96% of marine species.
Sự tuyệt chủng ở kỷ Permi đã xóa sổ 96% các loài sinh vật biển.
Fossils from the Permian period provide insights into ancient life.
Hóa thạch từ kỷ Permi cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống cổ xưa.
The Permian era saw the dominance of reptiles and early mammals.
Kỷ nguyên Permi chứng kiến sự thống trị của các loài bò sát và động vật có vú sơ khai.
Permian (Adjective)
The Permian social structure was complex and hierarchical.
Cấu trúc xã hội Permi rất phức tạp và có thứ bậc.
During the Permian era, social interactions played a crucial role.
Trong kỷ Permi, các tương tác xã hội đóng một vai trò quan trọng.
Permian society exhibited distinct cultural practices and traditions.
Xã hội Permi thể hiện những tập tục và truyền thống văn hóa khác biệt.
Permian (tiếng Việt: Đệ Perm) là một kỷ trong thời gian địa chất, kéo dài từ khoảng 299 triệu đến 252 triệu năm trước, đánh dấu kết thúc của kỷ Paleozoic. Thời kỳ này nổi bật với sự đa dạng sinh học, sự phát triển của các loài thực vật và động vật, cũng như sự kiện tuyệt chủng lớn diễn ra vào cuối kỷ. Từ "Permian" trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều đồng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "Permian" xuất phát từ tiếng Latinh "Permia", tên gọi một khu vực ở Nga, nơi các lớp địa chất từ thời kỳ này được nghiên cứu đầu tiên. Thời kỳ Permian, kéo dài từ khoảng 299 triệu đến 252 triệu năm trước, được biết đến như một giai đoạn quan trọng trong lịch sử địa chất, đánh dấu sự phát triển đa dạng của sinh vật và kết thúc bởi sự kiện tuyệt chủng lớn. Dưới góc độ địa chất, từ này hiện nay được sử dụng để xác định các đá và hệ sinh thái tương ứng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa tên gọi và đặc điểm địa tầng.
Từ "Permian" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong môn địa chất học, để chỉ kỷ Permi thuộc thời kỳ Địa chất cổ đại, khoảng 299 đến 252 triệu năm trước. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề lịch sử trái đất và các sự kiện địa chất. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong các phần Speaking và Writing có thể thấp hơn do tính chuyên ngành của nó.