Bản dịch của từ Permian trong tiếng Việt

Permian

Noun [U/C] Adjective

Permian (Noun)

pˈɝmin̩
pˈɝɹmin̩
01

Hệ thống đá trầm tích trong kỷ permi.

The system of rocks deposited during the permian period.

Ví dụ

The Permian period marked a significant shift in Earth's climate.

Thời kỳ Permi đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong khí hậu Trái đất.

Scientists study Permian rocks to understand ancient environments.

Các nhà khoa học nghiên cứu đá kỷ Permi để hiểu về môi trường cổ xưa.

The Permian extinction wiped out many species of plants and animals.

Sự tuyệt chủng kỷ Permi đã quét sạch nhiều loài thực vật và động vật.

02

Thời kỳ cuối cùng của thời đại cổ sinh (từ khoảng 299 triệu đến 251 triệu năm trước), ngay sau thời kỳ than đá, đôi khi được chia thành các kỷ nguyên artinskian, kungurian, roadian, wordian, capitanian và wuchiapingian.

The last period of the paleozoic era (from about 299 million to 251 million years ago), immediately following the carboniferous period, sometimes divided into the artinskian, kungurian, roadian, wordian, capitanian, and wuchiapingian epochs.

Ví dụ

The Permian extinction wiped out 96% of marine species.

Sự tuyệt chủng ở kỷ Permi đã xóa sổ 96% các loài sinh vật biển.

Fossils from the Permian period provide insights into ancient life.

Hóa thạch từ kỷ Permi cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống cổ xưa.

The Permian era saw the dominance of reptiles and early mammals.

Kỷ nguyên Permi chứng kiến sự thống trị của các loài bò sát và động vật có vú sơ khai.

Permian (Adjective)

pˈɝmin̩
pˈɝɹmin̩
01

Của, liên quan đến, hoặc biểu thị thời kỳ cuối cùng của thời đại cổ sinh, giữa thời kỳ than đá và triassic.

Of, relating to, or denoting the last period of the paleozoic era, between the carboniferous and triassic periods.

Ví dụ

The Permian social structure was complex and hierarchical.

Cấu trúc xã hội Permi rất phức tạp và có thứ bậc.

During the Permian era, social interactions played a crucial role.

Trong kỷ Permi, các tương tác xã hội đóng một vai trò quan trọng.

Permian society exhibited distinct cultural practices and traditions.

Xã hội Permi thể hiện những tập tục và truyền thống văn hóa khác biệt.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permian

Không có idiom phù hợp