Bản dịch của từ Perorated trong tiếng Việt

Perorated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perorated (Verb)

pɚˈɑɹətɨd
pɚˈɑɹətɨd
01

Đấm hoặc tạo một lỗ trên vật gì đó thành một chuỗi các lỗ nhỏ không đều.

Punch or make a hole in something in a series of small irregular holes.

Ví dụ

The artist perorated the canvas with tiny holes for texture.

Nghệ sĩ đã khoan lên bức tranh bằng những lỗ nhỏ để tạo kết cấu.

They did not perorate the paper, as it was too fragile.

Họ đã không khoan lỗ trên giấy vì nó quá mỏng manh.

Did the students perorate their projects for the art exhibition?

Các sinh viên đã khoan lỗ vào dự án của họ cho triển lãm nghệ thuật chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perorated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perorated

Không có idiom phù hợp