Bản dịch của từ Perorated trong tiếng Việt
Perorated

Perorated (Verb)
The artist perorated the canvas with tiny holes for texture.
Nghệ sĩ đã khoan lên bức tranh bằng những lỗ nhỏ để tạo kết cấu.
They did not perorate the paper, as it was too fragile.
Họ đã không khoan lỗ trên giấy vì nó quá mỏng manh.
Did the students perorate their projects for the art exhibition?
Các sinh viên đã khoan lỗ vào dự án của họ cho triển lãm nghệ thuật chưa?
Họ từ
Từ "perorated" là dạng quá khứ của động từ "perorate", có nghĩa là kết thúc một bài phát biểu một cách trang trọng, thường với ý định thuyết phục hoặc kích thích cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường nằm trong bối cảnh chính trị hoặc hàn lâm. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết, tuy nhiên, "perorated" có thể không phổ biến bằng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "perorated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "perorare", có nghĩa là "nói dài dòng" hoặc "diễn thuyết". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động kết thúc một bài phát biểu hoặc thảo luận bằng cách tóm tắt và nhấn mạnh các điểm chính. Ngày nay, "perorated" thường ám chỉ việc phát biểu quyết liệt và có sức thuyết phục, thể hiện sự kết thúc một cách nổi bật của một lập luận hay cuộc tranh luận.
Từ "perorated" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu ngữ vựng thông dụng hơn. Trong khi đó, từ này thường được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc hàn lâm, nơi diễn giải và thảo luận sâu về một chủ đề cụ thể. "Perorated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn thuyết, khi một diễn giả kết thúc một bài phát biểu hoặc bài thuyết trình, thể hiện sự thuyết phục và quyết định.