Bản dịch của từ Perpetuate trong tiếng Việt
Perpetuate

Perpetuate (Verb)
Làm cho (cái gì đó) tiếp tục vô thời hạn.
Media can perpetuate stereotypes by repeatedly showing certain images.
Phương tiện truyền thông có thể duy trì các khuôn mẫu bằng cách liên tục hiển thị một số hình ảnh nhất định.
Rumors on social media can perpetuate fear and anxiety in communities.
Tin đồn trên mạng xã hội có thể gây ra nỗi sợ hãi và lo lắng trong cộng đồng.
Online platforms perpetuate misinformation by allowing it to spread rapidly.
Các nền tảng trực tuyến duy trì thông tin sai lệch bằng cách cho phép nó lan truyền nhanh chóng.
Kết hợp từ của Perpetuate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to perpetuate Có xu hướng duy trì | Social media platforms tend to perpetuate misinformation. Các nền tảng truyền thông xã hội có xu hướng duy trì thông tin sai lệch. |
Serve to perpetuate Phục vụ để duy trì | Social media serve to perpetuate misinformation. Mạng xã hội phục vụ để duy trì thông tin sai lệch. |
Help (to) perpetuate Giúp duy trì | Social media can help perpetuate misinformation easily. Mạng xã hội có thể giúp duy trì thông tin sai lệch dễ dàng. |
Seek to perpetuate Cố gắng duy trì | Some social media platforms seek to perpetuate online misinformation. Một số nền tảng truyền thông xã hội cố gắng duy trì thông tin sai lệch trực tuyến. |
Họ từ
Từ "perpetuate" có nghĩa là duy trì hoặc làm cho điều gì đó tiếp tục tồn tại lâu dài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, văn hóa, hoặc môi trường, thể hiện sự kéo dài hoặc gia tăng tác động của một ý tưởng hoặc tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Trong phát âm, cả hai phiên bản đều nhấn mạnh âm tiết thứ hai: /pərˈpɛtʃueɪt/.
Từ "perpetuate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perpetuare", được hình thành từ "perpetuus", có nghĩa là "vô tận" hoặc "mãi mãi". Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo nghĩa giữ gìn hoặc duy trì một điều gì đó không thay đổi theo thời gian. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy hành động "perpetuate" không chỉ đơn thuần là duy trì mà còn là tạo ra một vòng lặp liên tục cho những gì được bảo tồn.
Từ "perpetuate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về xã hội, văn hóa hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường được sử dụng để chỉ việc duy trì hoặc kéo dài một hiện tượng, hệ tư tưởng hoặc truyền thống nào đó. Trong đời sống hàng ngày, từ này gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự kiện lịch sử hoặc các vấn đề xã hội, nơi mà việc giữ gìn và phát triển ý tưởng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

