Bản dịch của từ Perpetuate trong tiếng Việt

Perpetuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpetuate (Verb)

pɚpˈɛtʃəwˌeit
pəɹpˈɛtʃuˌeit
01

Làm cho (cái gì đó) tiếp tục vô thời hạn.

Make (something) continue indefinitely.

Ví dụ

Media can perpetuate stereotypes by repeatedly showing certain images.

Phương tiện truyền thông có thể duy trì các khuôn mẫu bằng cách liên tục hiển thị một số hình ảnh nhất định.

Rumors on social media can perpetuate fear and anxiety in communities.

Tin đồn trên mạng xã hội có thể gây ra nỗi sợ hãi và lo lắng trong cộng đồng.

Online platforms perpetuate misinformation by allowing it to spread rapidly.

Các nền tảng trực tuyến duy trì thông tin sai lệch bằng cách cho phép nó lan truyền nhanh chóng.

Kết hợp từ của Perpetuate (Verb)

CollocationVí dụ

Tend to perpetuate

Có xu hướng duy trì

Social media platforms tend to perpetuate misinformation.

Các nền tảng truyền thông xã hội có xu hướng duy trì thông tin sai lệch.

Serve to perpetuate

Phục vụ để duy trì

Social media serve to perpetuate misinformation.

Mạng xã hội phục vụ để duy trì thông tin sai lệch.

Help (to) perpetuate

Giúp duy trì

Social media can help perpetuate misinformation easily.

Mạng xã hội có thể giúp duy trì thông tin sai lệch dễ dàng.

Seek to perpetuate

Cố gắng duy trì

Some social media platforms seek to perpetuate online misinformation.

Một số nền tảng truyền thông xã hội cố gắng duy trì thông tin sai lệch trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perpetuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] It fuels a cycle of consumerism, pushing people to endlessly buy the newest items, which can lead to financial difficulties and a chase of recent trends [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often with ongoing depraved customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Perpetuate

Không có idiom phù hợp