Bản dịch của từ Perplexed trong tiếng Việt

Perplexed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perplexed (Adjective)

01

Hoang mang.

Bewildered.

Ví dụ

Many students felt perplexed during the difficult social studies exam.

Nhiều học sinh cảm thấy bối rối trong kỳ thi môn xã hội khó.

She was not perplexed by the complex social issues presented.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp.

Why are you perplexed about the social media trends this year?

Tại sao bạn lại bối rối về các xu hướng mạng xã hội năm nay?

02

(lỗi thời) rắc rối; mê cung.

Obsolete entangled labyrinthine.

Ví dụ

Many people felt perplexed by the complex social issues discussed at the seminar.

Nhiều người cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp được thảo luận tại hội thảo.

She was not perplexed by the social dynamics at the community meeting.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các động lực xã hội tại cuộc họp cộng đồng.

Why are students often perplexed by social interactions during group projects?

Tại sao sinh viên thường cảm thấy bối rối trước các tương tác xã hội trong các dự án nhóm?

03

Bối rối hoặc bối rối.

Confused or puzzled.

Ví dụ

Many students felt perplexed during the group discussion on social issues.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận về các vấn đề xã hội.

She was not perplexed by the complex social dynamics in the classroom.

Cô ấy không bối rối bởi những động lực xã hội phức tạp trong lớp học.

Why are people often perplexed by social media's impact on relationships?

Tại sao mọi người thường bối rối bởi tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ?

Dạng tính từ của Perplexed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Perplexed

Rối

More perplexed

Phức tạp hơn

Most perplexed

Khó hiểu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perplexed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perplexed

Không có idiom phù hợp