Bản dịch của từ Perplexed trong tiếng Việt
Perplexed

Perplexed (Adjective)
Hoang mang.
Bewildered.
Many students felt perplexed during the difficult social studies exam.
Nhiều học sinh cảm thấy bối rối trong kỳ thi môn xã hội khó.
She was not perplexed by the complex social issues presented.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp.
Why are you perplexed about the social media trends this year?
Tại sao bạn lại bối rối về các xu hướng mạng xã hội năm nay?
(lỗi thời) rắc rối; mê cung.
Obsolete entangled labyrinthine.
Many people felt perplexed by the complex social issues discussed at the seminar.
Nhiều người cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp được thảo luận tại hội thảo.
She was not perplexed by the social dynamics at the community meeting.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các động lực xã hội tại cuộc họp cộng đồng.
Why are students often perplexed by social interactions during group projects?
Tại sao sinh viên thường cảm thấy bối rối trước các tương tác xã hội trong các dự án nhóm?
Bối rối hoặc bối rối.
Confused or puzzled.
Many students felt perplexed during the group discussion on social issues.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận về các vấn đề xã hội.
She was not perplexed by the complex social dynamics in the classroom.
Cô ấy không bối rối bởi những động lực xã hội phức tạp trong lớp học.
Why are people often perplexed by social media's impact on relationships?
Tại sao mọi người thường bối rối bởi tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ?
Dạng tính từ của Perplexed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perplexed Rối | More perplexed Phức tạp hơn | Most perplexed Khó hiểu nhất |
Họ từ
Từ "perplexed" (adj.) trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy bối rối, không hiểu hoặc không chắc chắn về một tình huống nào đó. Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý ngập ngừng do sự phức tạp hoặc mơ hồ của thông tin. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Perplexed" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn để thể hiện cảm xúc khó xử hoặc nghi vấn.
Từ "perplexed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "perplexus", được hình thành từ tiền tố "per-" nghĩa là "qua" và "plexus", hình thức quá khứ của động từ "plectere", nghĩa là "bện lại" hay "gộp lại". Từ này ban đầu diễn tả tình trạng rối rắm, phức tạp, và dần dần được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối, khó hiểu. Ngày nay, "perplexed" thường chỉ trạng thái tinh thần khi một người cảm thấy khó khăn trong việc hiểu hay giải quyết một vấn đề, phản ánh rõ nét sự phát triển ý nghĩa từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "perplexed" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý hoặc cảm xúc trong Listening và Reading, cũng như trong Writing và Speaking khi thí sinh mô tả trạng thái cảm xúc của nhân vật hoặc chính họ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự bối rối hoặc khó hiểu trong các tình huống học thuật, xã hội, hoặc tương tác hàng ngày, phản ánh sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin cần thiết để ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp