Bản dịch của từ Perseveration trong tiếng Việt
Perseveration
Perseveration (Noun)
(xúc phạm) hành động hoặc trường hợp kiên trì; kiên trì.
Derogatory the act or an instance of persevering perseverance.
Her perseveration in IELTS writing practice paid off with a high score.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc luyện viết IELTS đã mang lại điểm cao.
Don't let perseveration on one topic hinder your overall speaking performance.
Đừng để sự kiên trì vào một chủ đề làm trở ngại cho hiệu suất nói chung của bạn.
Did his perseveration in grammar exercises improve his writing skills?
Sự kiên trì của anh ấy trong các bài tập về ngữ pháp có cải thiện kỹ năng viết của anh ấy không?
(xúc phạm) lập luận bằng cách lặp đi lặp lại; một câu thần chú.
Derogatory argument by repetition a mantra.
Perseveration can be seen as a lack of flexibility in thinking.
Sự kiên trì có thể được xem như là sự thiếu linh hoạt trong suy nghĩ.
Some people find perseveration annoying and counterproductive in social interactions.
Một số người thấy sự kiên trì làm phiền và không hiệu quả trong giao tiếp xã hội.
Is perseveration a common behavior in IELTS writing and speaking tasks?
Liệu sự kiên trì có phải là hành vi phổ biến trong các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?
(xúc phạm, tâm lý) sự lặp lại không thể kiểm soát của một phản ứng cụ thể, chẳng hạn như một từ, cụm từ hoặc cử chỉ, mặc dù không có hoặc ngừng kích thích, thường do chấn thương não hoặc rối loạn cơ thể khác.
Derogatory psychology uncontrollable repetition of a particular response such as a word phrase or gesture despite the absence or cessation of a stimulus usually caused by brain injury or other organic disorder.
Her perseveration on the same topic made the conversation awkward.
Sự kiên trì của cô ấy với chủ đề giống nhau làm cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng.
He tried to avoid his perseveration by changing the subject quickly.
Anh ấy cố tránh sự kiên trì của mình bằng cách thay đổi chủ đề nhanh chóng.
Did her perseveration affect her IELTS speaking test performance negatively?
Sự kiên trì của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi nói IELTS của cô ấy không?
Họ từ
Từ "perseveration" chỉ trạng thái tiếp tục thực hiện một hành động hoặc duy trì một ý tưởng không cần thiết, thường gặp trong các rối loạn thần kinh. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học và thần kinh học để mô tả việc lặp lại không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "perseveration" được viết và phát âm giống nhau, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau theo từng khu vực, ảnh hưởng đến mức độ phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "perseveration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perseverare", có nghĩa là "kiên trì" hoặc "tiếp tục nhẫn nại". Trong tâm lý học, "perseveration" được sử dụng để chỉ hành vi lặp đi lặp lại một cách không thích hợp, thường biểu hiện trong các rối loạn tâm thần. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến khái niệm kiên trì, phản ánh việc duy trì hành động hoặc suy nghĩ một cách cứng nhắc, mặc dù không còn phù hợp hoặc hiệu quả.
Từ "perseveration" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi học viên có thể thảo luận về hành vi và tâm lý con người. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các rối loạn liên quan đến hành vi lặp đi lặp lại. Trong môi trường học thuật, từ này giúp mô tả một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp