Bản dịch của từ Persimmon trong tiếng Việt
Persimmon

Persimmon (Noun)
I brought persimmons to the social gathering last weekend.
Tôi đã mang hồng chín đến buổi gặp mặt cuối tuần trước.
Many people do not like persimmons at social events.
Nhiều người không thích hồng chín trong các sự kiện xã hội.
Do you enjoy eating persimmons during social activities?
Bạn có thích ăn hồng chín trong các hoạt động xã hội không?
The persimmon tree grows well in warm social environments.
Cây hồng chín phát triển tốt trong môi trường xã hội ấm áp.
Many people do not know about the persimmon's social significance.
Nhiều người không biết về ý nghĩa xã hội của cây hồng chín.
Is the persimmon tree common in social gardens around the city?
Cây hồng chín có phổ biến trong các vườn xã hội quanh thành phố không?
Dạng danh từ của Persimmon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Persimmon | Persimmons |
Quả hồng (persimmon) là loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Á, thuộc họ cây bạch đàn. Quả này thường có hình oval hoặc tròn, vỏ ngoài màu cam hoặc vàng, và chứa thịt ngọt, mềm. Trong tiếng Anh, "persimmon" được sử dụng thống nhất giữa British English và American English mà không có sự khác biệt trong viết lẫn phát âm. Ngọt ngào và giàu dinh dưỡng, quả hồng thường được tiêu thụ tươi hoặc chế biến trong các món ăn.
Từ "persimmon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persimmon" được dùng để chỉ cây hồng. Từ này tiếp tục được phát triển từ gốc từ Algonquian "pessamin", ám chỉ đến loại quả tương tự. Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả một loại trái cây thuộc chi Diospyros, thường có màu cam hoặc vàng, nổi bật với vị ngọt và độ mềm. Ngày nay, "persimmon" không chỉ mang nghĩa trái cây mà còn biểu thị cho nền văn hóa và ẩm thực đặc trưng của nhiều vùng miền.
Từ "persimmon" (quả hồng) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so sánh với các từ vựng phổ biến khác. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, dinh dưỡng và nông nghiệp, đặc biệt trong các bài viết mô tả trái cây hoặc các món ăn truyền thống. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với văn hóa ẩm thực và các chuyên đề về sản xuất nông nghiệp.