Bản dịch của từ Persist-in trong tiếng Việt

Persist-in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persist-in (Verb)

pɝˈsɨstɨn
pɝˈsɨstɨn
01

Tiếp tục kiên quyết hoặc ngoan cố theo một quan điểm hoặc một hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.

Continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action in spite of difficulty or opposition.

Ví dụ

Many activists persist in fighting for climate justice despite challenges.

Nhiều nhà hoạt động kiên trì đấu tranh cho công lý khí hậu mặc dù khó khăn.

They do not persist in their efforts to promote equality.

Họ không kiên trì trong nỗ lực thúc đẩy bình đẳng.

Do you believe people should persist in advocating for social change?

Bạn có tin rằng mọi người nên kiên trì vận động cho thay đổi xã hội không?

Persist-in (Phrase)

pɝˈsɨstɨn
pɝˈsɨstɨn
01

Tiếp tục làm việc gì đó bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.

To continue doing something despite difficulties or opposition.

Ví dụ

Many activists persist in fighting for social justice every day.

Nhiều nhà hoạt động kiên trì đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi ngày.

They do not persist in their efforts when faced with opposition.

Họ không kiên trì trong nỗ lực khi đối mặt với sự phản đối.

Why do some groups persist in advocating for equal rights?

Tại sao một số nhóm kiên trì vận động cho quyền bình đẳng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/persist-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Persist-in

Không có idiom phù hợp