Bản dịch của từ Persistence trong tiếng Việt

Persistence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Persistence (Noun)

pɚsˈɪstn̩s
pɚsˈɪstn̩s
01

Thực tế là tiếp tục một quan điểm hoặc một tiến trình hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.

The fact of continuing in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.

Ví dụ

Her persistence in advocating for social justice is admirable.

Sự kiên trì của cô ấy trong việc ủng hộ công bằng xã hội là đáng ngưỡng mộ.

The persistence of the activists led to positive changes in society.

Sự kiên trì của các nhà hoạt động đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

Despite facing challenges, his persistence never wavered.

Mặc dù đối mặt với thách thức, sự kiên trì của anh ấy không bao giờ rung chuyển.

Dạng danh từ của Persistence (Noun)

SingularPlural

Persistence

-

Kết hợp từ của Persistence (Noun)

CollocationVí dụ

Remarkable persistence

Sự kiên trì đáng chú ý

Her remarkable persistence in organizing charity events inspired many.

Sự kiên trì đáng kinh ngạc của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Sheer persistence

Sự kiên trì tuyệt đối

Her sheer persistence in organizing charity events impressed everyone.

Sự kiên trì đích thực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã gây ấn tượng cho mọi người.

Dogged persistence

Sự kiên trì đáng kinh ngạc

Her dogged persistence in volunteering helped many homeless people.

Sự kiên trì không ken của cô ấy trong việc tình nguyện đã giúp nhiều người vô gia cư.

Great persistence

Sự kiên trì tuyệt vời

She showed great persistence in organizing charity events.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì lớn trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Stubborn persistence

Sự kiên trì cứng đầu

Her stubborn persistence in volunteering helped many homeless people.

Sự kiên trì cứng đầu của cô trong tình nguyện đã giúp nhiều người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Persistence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Secondly, the attainment of goals requires time and overnight success is a rarity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] In my opinion, good leadership is a combination of both natural abilities and practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] In conclusion, only some situations require children to aim for the top in what they do such as academic settings since this attitude can foster a sense of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Personally, I think the skills and attributes of a good leader are both genetic and enhanced through training, experience and a lot of hard work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017

Idiom with Persistence

Không có idiom phù hợp