Bản dịch của từ Persistence trong tiếng Việt
Persistence

Persistence(Noun)
Thực tế là tiếp tục một quan điểm hoặc một tiến trình hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.
The fact of continuing in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.
Dạng danh từ của Persistence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Persistence | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "persistence" đề cập đến sự kiên trì và bền bỉ trong hành động hoặc tư duy mặc dù gặp phải khó khăn hoặc thất bại. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và kinh doanh để biểu thị khả năng duy trì nỗ lực. Trong tiếng Anh, "persistence" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được nhấn mạnh khi mô tả tính cách của một cá nhân hoặc quá trình đạt được mục tiêu.
Từ "persistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persistence", được hình thành từ động từ "persistere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của việc kiên trì đứng vững trước khó khăn hay thử thách. Trong ngữ cảnh hiện đại, "persistence" được sử dụng để chỉ sự bền bỉ trong nỗ lực đạt được mục tiêu, thể hiện khả năng chống lại sự cản trở, cho thấy mối liên hệ sâu sắc với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "persistence" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm về sự kiên trì trong học tập và cuộc sống. Trong ngữ cảnh chung, "persistence" thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục trong nỗ lực, không bỏ cuộc, và trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, nơi sự bền bỉ được coi trọng như yếu tố thành công.
Họ từ
Khái niệm "persistence" đề cập đến sự kiên trì và bền bỉ trong hành động hoặc tư duy mặc dù gặp phải khó khăn hoặc thất bại. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và kinh doanh để biểu thị khả năng duy trì nỗ lực. Trong tiếng Anh, "persistence" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được nhấn mạnh khi mô tả tính cách của một cá nhân hoặc quá trình đạt được mục tiêu.
Từ "persistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persistence", được hình thành từ động từ "persistere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của việc kiên trì đứng vững trước khó khăn hay thử thách. Trong ngữ cảnh hiện đại, "persistence" được sử dụng để chỉ sự bền bỉ trong nỗ lực đạt được mục tiêu, thể hiện khả năng chống lại sự cản trở, cho thấy mối liên hệ sâu sắc với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "persistence" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm về sự kiên trì trong học tập và cuộc sống. Trong ngữ cảnh chung, "persistence" thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục trong nỗ lực, không bỏ cuộc, và trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, nơi sự bền bỉ được coi trọng như yếu tố thành công.
