Bản dịch của từ Person in charge trong tiếng Việt

Person in charge

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Person in charge (Noun)

pɝˈsən ɨn tʃˈɑɹdʒ
pɝˈsən ɨn tʃˈɑɹdʒ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm chung về một việc gì đó.

An individual or organization who has overall responsibility for something.

Ví dụ

The person in charge of the charity event coordinated everything.

Người đứng đầu sự kiện từ thiện đã phối hợp mọi thứ.

The person in charge of the orphanage ensured all children were safe.

Người đứng đầu cô nhi viện đảm bảo tất cả trẻ em an toàn.

The person in charge of the social program made impactful decisions.

Người đứng đầu chương trình xã hội đưa ra quyết định có ảnh hưởng.

Person in charge (Phrase)

pɝˈsən ɨn tʃˈɑɹdʒ
pɝˈsən ɨn tʃˈɑɹdʒ
01

Một biểu thức dùng để chỉ người chịu trách nhiệm về một nhóm hoặc hoạt động cụ thể.

An expression used to refer to someone who is responsible for a particular group or activity.

Ví dụ

The person in charge of the charity event organized everything.

Người đứng đầu sự kiện từ thiện đã tổ chức mọi thứ.

The person in charge of the community center is very dedicated.

Người chịu trách nhiệm với trung tâm cộng đồng rất tận tâm.

The person in charge of the volunteer program coordinates all activities.

Người phụ trách chương trình tình nguyện phối hợp tất cả các hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/person in charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Person in charge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.