Bản dịch của từ Persona non grata trong tiếng Việt
Persona non grata
Persona non grata (Noun)
Một người không được chấp nhận hoặc không được chào đón.
An unacceptable or unwelcome person.
John became a persona non grata after his rude comments.
John trở thành người không được hoan nghênh sau những bình luận thô lỗ.
Many consider her a persona non grata at social events.
Nhiều người coi cô ấy là người không được hoan nghênh tại các sự kiện xã hội.
Is Mark seen as a persona non grata in our group?
Mark có được coi là người không được hoan nghênh trong nhóm chúng ta không?
"Persona non grata" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "người không được chào đón", thường được sử dụng trong lĩnh vực ngoại giao để chỉ một cá nhân bị chính phủ nước tiếp nhận từ chối cấp quyền miễn trừ ngoại giao. Thuật ngữ này không có sự khác biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này giống nhau trong văn viết và lời nói. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và ngoại giao, mang ý nghĩa chỉ sự không chấp nhận hay không ủng hộ một cá nhân nào đó.
Thuật ngữ "persona non grata" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "người không được chấp nhận". Cụm từ này có nguồn gốc từ các quy định ngoại giao, nơi nó được sử dụng để chỉ một cá nhân không được hoan nghênh trong một quốc gia nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân nào bị từ chối hoặc không được chấp nhận trong một bối cảnh xã hội hoặc chuyên môn cụ thể, phản ánh sự thừa nhận xã hội và quyền lực của con người trong các mối quan hệ tương tác.
Thuật ngữ "persona non grata" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong quan hệ quốc tế để chỉ một cá nhân không được chấp nhận hoặc không được hoan nghênh, thường do lý do ngoại giao hoặc hành vi không phù hợp. Sự xuất hiện của thuật ngữ này nằm trong các tình huống liên quan đến khủng hoảng ngoại giao hoặc khi một quốc gia từ chối công nhận một cá nhân nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp