Bản dịch của từ Personal digital assistant trong tiếng Việt

Personal digital assistant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal digital assistant (Noun)

pɝˈsɨnəl dˈɪdʒətəl əsˈɪstənt
pɝˈsɨnəl dˈɪdʒətəl əsˈɪstənt
01

Một máy tính cầm tay được sử dụng để lưu trữ thông tin như tên, địa chỉ và số điện thoại.

A handheld computer used for storing information such as names addresses and telephone numbers.

Ví dụ

My personal digital assistant helps me organize my social events efficiently.

Trợ lý kỹ thuật số của tôi giúp tôi sắp xếp sự kiện xã hội hiệu quả.

Many people do not use a personal digital assistant anymore.

Nhiều người không còn sử dụng trợ lý kỹ thuật số nữa.

Do you think a personal digital assistant is necessary for social planning?

Bạn có nghĩ rằng trợ lý kỹ thuật số là cần thiết cho việc lập kế hoạch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal digital assistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal digital assistant

Không có idiom phù hợp