Bản dịch của từ Personal influence trong tiếng Việt
Personal influence

Personal influence (Noun)
Her personal influence helped many students improve their social skills.
Ảnh hưởng cá nhân của cô ấy đã giúp nhiều sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội.
His personal influence on the community is not as strong as hers.
Ảnh hưởng cá nhân của anh ấy đối với cộng đồng không mạnh mẽ như của cô ấy.
Does personal influence play a role in shaping social attitudes?
Ảnh hưởng cá nhân có đóng vai trò trong việc hình thành thái độ xã hội không?
Khả năng thuyết phục người khác của một người thông qua tính cách và hành động của họ.
A person’s capacity to persuade others through their personality and actions.
Her personal influence helped many students join the debate team.
Ảnh hưởng cá nhân của cô ấy đã giúp nhiều học sinh tham gia đội tranh biện.
His personal influence did not convince anyone to vote for him.
Ảnh hưởng cá nhân của anh ấy không thuyết phục được ai bỏ phiếu cho anh.
How does personal influence affect social interactions in group projects?
Ảnh hưởng cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong dự án nhóm?
Một dạng quyền lực xã hội liên quan đến khả năng ảnh hưởng đến người khác qua các mối quan hệ giữa cá nhân.
A form of social power that involves the ability to influence others through interpersonal relationships.
Maria's personal influence helped her friends choose healthier lifestyles.
Sự ảnh hưởng cá nhân của Maria đã giúp bạn bè cô chọn lối sống khỏe mạnh hơn.
Tom does not use his personal influence for selfish reasons.
Tom không sử dụng sự ảnh hưởng cá nhân của mình vì lý do ích kỷ.
How does personal influence affect group decisions in social settings?
Sự ảnh hưởng cá nhân tác động như thế nào đến quyết định nhóm trong các tình huống xã hội?