Bản dịch của từ Personal line trong tiếng Việt
Personal line
Noun [U/C]

Personal line (Noun)
pɝˈsɨnəl lˈaɪn
pɝˈsɨnəl lˈaɪn
01
Một kênh giao tiếp riêng tư hoặc cá nhân.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đặc điểm nổi bật hoặc xác định của ai đó hoặc cái gì đó.
A distinctive or identifying characteristic of someone or something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức giao tiếp trực tiếp, cá nhân trong thư từ.
A direct, personal form of address in correspondence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Personal line
Không có idiom phù hợp