Bản dịch của từ Personal property trong tiếng Việt
Personal property

Personal property (Phrase)
Đồ đạc, của cải, tài sản thuộc quyền sở hữu của một cá nhân.
Belongings possessions assets owned by an individual.
People should protect their personal property from theft or damage.
Mọi người nên bảo vệ tài sản cá nhân khỏi mất cắp hoặc hỏng hóc.
Having insurance can help safeguard your personal property in case of emergencies.
Việc có bảo hiểm có thể giúp bảo vệ tài sản cá nhân của bạn trong trường hợp khẩn cấp.
It is important to keep an inventory of your personal property for reference.
Việc lập danh sách tài sản cá nhân của bạn là quan trọng để tham khảo.
Tài sản cá nhân (personal property) đề cập đến những tài sản thuộc về một cá nhân, không bao gồm tài sản bất động sản như đất đai và nhà cửa. Tài sản cá nhân có thể bao gồm tiền, xe cộ, đồ dùng cá nhân, và tài sản khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù một số lĩnh vực pháp lý có thể có sự khác biệt trong định nghĩa cụ thể.
Thuật ngữ "personal property" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "res personales", trong đó "res" có nghĩa là "sự vật" và "personales" liên quan đến "cá nhân". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với quy định pháp lý về quyền sở hữu, phân biệt tài sản cá nhân với tài sản công. Ngày nay, "personal property" được sử dụng để chỉ các tài sản thuộc sở hữu riêng, phản ánh cái tôi và quyền kiểm soát của cá nhân đối với tài sản đó.
Thuật ngữ "personal property" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Nó được sử dụng để miêu tả tài sản thuộc về cá nhân, có thể bao gồm đồ đạc, xe cộ hoặc bất động sản không phải là phần tài sản chung. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các thảo luận về luật pháp, bảo hiểm và quản lý tài chính cá nhân, liên quan đến quyền sở hữu và bảo vệ tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp