Bản dịch của từ Personal property trong tiếng Việt

Personal property

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal property (Phrase)

pɚsˈɑnplˌɔtɚi
pɚsˈɑnplˌɔtɚi
01

Đồ đạc, của cải, tài sản thuộc quyền sở hữu của một cá nhân.

Belongings possessions assets owned by an individual.

Ví dụ

People should protect their personal property from theft or damage.

Mọi người nên bảo vệ tài sản cá nhân khỏi mất cắp hoặc hỏng hóc.

Having insurance can help safeguard your personal property in case of emergencies.

Việc có bảo hiểm có thể giúp bảo vệ tài sản cá nhân của bạn trong trường hợp khẩn cấp.

It is important to keep an inventory of your personal property for reference.

Việc lập danh sách tài sản cá nhân của bạn là quan trọng để tham khảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal property cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal property

Không có idiom phù hợp