Bản dịch của từ Personal quality trong tiếng Việt

Personal quality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal quality (Noun)

pɝˈsɨnəl kwˈɑləti
pɝˈsɨnəl kwˈɑləti
01

Một thuộc tính hoặc đặc điểm xác định một cá nhân.

An attribute or characteristic that defines an individual.

Ví dụ

Empathy is a vital personal quality for effective social interactions.

Sự đồng cảm là một phẩm chất cá nhân quan trọng cho các tương tác xã hội.

Many people lack personal quality in their social relationships.

Nhiều người thiếu phẩm chất cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.

What personal quality do you think is most important in friendships?

Bạn nghĩ phẩm chất cá nhân nào là quan trọng nhất trong tình bạn?

02

Các đặc điểm độc đáo phân biệt một người với những người khác.

The unique traits that distinguish a person from others.

Ví dụ

Empathy is a vital personal quality for successful social interactions.

Sự đồng cảm là một phẩm chất cá nhân quan trọng cho tương tác xã hội.

Many people do not recognize their personal quality in social settings.

Nhiều người không nhận ra phẩm chất cá nhân của họ trong bối cảnh xã hội.

What personal quality do you think is most important in friendships?

Phẩm chất cá nhân nào bạn nghĩ là quan trọng nhất trong tình bạn?

03

Một khía cạnh cụ thể của nhân cách hoặc tính cách của ai đó.

A particular aspect of someone's personality or character.

Ví dụ

Honesty is an important personal quality in building strong relationships.

Sự trung thực là một phẩm chất cá nhân quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.

Many people do not value personal quality over material possessions.

Nhiều người không đánh giá cao phẩm chất cá nhân hơn tài sản vật chất.

What personal quality do you think is most essential for friendship?

Bạn nghĩ phẩm chất cá nhân nào là cần thiết nhất cho tình bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal quality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Admiration is usually based on a person's and actions, rather than their level of fame [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] This would, naturally, result in a drastic decrease in a person's of life in both physical and mental terms, which runs counter to the very notion of a healthy life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Personal quality

Không có idiom phù hợp