Bản dịch của từ Personalized trong tiếng Việt
Personalized

Personalized (Adjective)
Được thiết kế hoặc sản xuất để đáp ứng yêu cầu cá nhân của ai đó.
Designed or produced to meet someones individual requirements.
The personalized gifts at the wedding were truly special for everyone.
Những món quà cá nhân hóa tại đám cưới thật đặc biệt cho mọi người.
The social media campaign is not personalized for different age groups.
Chiến dịch truyền thông xã hội không được cá nhân hóa cho các nhóm tuổi khác nhau.
Are the personalized advertisements effective for increasing social engagement?
Các quảng cáo cá nhân hóa có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia xã hội không?
Personalized (Verb)
Thiết kế hoặc sản xuất (cái gì đó) để đáp ứng yêu cầu cá nhân của ai đó.
Design or produce something to meet someones individual requirements.
Many companies personalized their services for clients during the pandemic.
Nhiều công ty đã cá nhân hóa dịch vụ cho khách hàng trong đại dịch.
They did not personalize the marketing strategy for different age groups.
Họ đã không cá nhân hóa chiến lược tiếp thị cho các nhóm tuổi khác nhau.
Did you personalize your social media profile for better engagement?
Bạn đã cá nhân hóa hồ sơ mạng xã hội của mình để thu hút hơn chưa?
Dạng động từ của Personalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Personalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Personalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Personalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Personalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Personalizing |
Họ từ
Từ "personalized" là tính từ chỉ sự điều chỉnh một cái gì đó để phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu riêng của cá nhân. Trong ngữ cảnh công nghệ và marketing, "personalized" thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoặc sản phẩm được tùy chỉnh cho người sử dụng. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phạm xã hội, "personalized" ở Anh thường mang nghĩa nghiêm túc và chính thức hơn so với sự thân mật mà người Mỹ thường áp dụng.
Từ "personalized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "personalize", xuất phát từ hình thức tính từ "personal" và hậu tố "-ize". "Personal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "personalis", có nghĩa là "thuộc về con người" (từ "persona" nghĩa là "nhân vật" hay "con người"). Qua thời gian, "personalized" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động điều chỉnh hay tùy biến một sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân, phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "personalized" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người tham gia thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến dịch vụ cá nhân hóa trong giáo dục và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing và phát triển sản phẩm, nhấn mạnh sự điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ theo nhu cầu riêng của từng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



