Bản dịch của từ Perspirating trong tiếng Việt
Perspirating

Perspirating (Adjective)
Điều đó đổ mồ hôi.
That perspires.
The crowd was perspirating during the hot summer festival in July.
Đám đông đang ra mồ hôi trong lễ hội mùa hè nóng bức vào tháng Bảy.
She is not perspirating under the air conditioning at the conference.
Cô ấy không ra mồ hôi dưới điều hòa không khí tại hội nghị.
Is everyone perspirating at the outdoor social event this evening?
Mọi người có đang ra mồ hôi tại sự kiện xã hội ngoài trời tối nay không?
Từ "perspirating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "perspire", có nghĩa là tiết mồ hôi hay thoát mồ hôi qua da, thường xảy ra khi cơ thể bị nóng hoặc vận động. Trong tiếng Anh Mỹ, động từ này sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "sweating" trong ngữ cảnh tương đương hoặc thông dụng hơn. Cách phát âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ được sự tương đồng giữa hai phiên bản.
Từ "perspirating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspirare", với nghĩa là "thở ra" hay "tiết ra". Tiền tố "per-" có nghĩa là "qua", kết hợp với "spirare" có nghĩa là "thở" hay "hơi thở". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển dịch từ sự thoát hơi ra ngoài cơ thể, chủ yếu liên quan đến hơi thở, thành việc tiết ra mồ hôi. Ngày nay, "perspirating" được sử dụng để chỉ quá trình bài tiết mồ hôi của cơ thể, thường là phản ứng với nhiệt độ hoặc hoạt động thể chất.
Từ "perspirating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì tính chất kỹ thuật và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng một cách chuyên môn trong các bài luận liên quan đến sinh lý học, thể thao hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh thông thường, "perspiration" hoặc "sweating" được ưa chuộng hơn.