Bản dịch của từ Perspirating trong tiếng Việt

Perspirating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perspirating (Adjective)

pɚspˈaɪɹətɨŋ
pɚspˈaɪɹətɨŋ
01

Điều đó đổ mồ hôi.

That perspires.

Ví dụ

The crowd was perspirating during the hot summer festival in July.

Đám đông đang ra mồ hôi trong lễ hội mùa hè nóng bức vào tháng Bảy.

She is not perspirating under the air conditioning at the conference.

Cô ấy không ra mồ hôi dưới điều hòa không khí tại hội nghị.

Is everyone perspirating at the outdoor social event this evening?

Mọi người có đang ra mồ hôi tại sự kiện xã hội ngoài trời tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspirating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspirating

Không có idiom phù hợp