Bản dịch của từ Perturbed trong tiếng Việt
Perturbed
Perturbed (Adjective)
Many students felt perturbed about the upcoming IELTS exam results.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng về kết quả kỳ thi IELTS sắp tới.
She was not perturbed by the negative feedback on her speaking.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng trước phản hồi tiêu cực về phần nói của mình.
Are you feeling perturbed about your IELTS writing score?
Bạn có cảm thấy lo lắng về điểm viết IELTS của mình không?
Perturbed (Verb)
The news of layoffs perturbed many employees at TechCorp last month.
Tin tức về việc sa thải đã làm nhiều nhân viên tại TechCorp lo lắng.
She was not perturbed by the negative comments on her social media.
Cô ấy không bị lo lắng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Why do social issues perturbed young people during the recent protests?
Tại sao các vấn đề xã hội lại làm giới trẻ lo lắng trong các cuộc biểu tình gần đây?
Dạng động từ của Perturbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perturb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perturbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perturbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perturbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perturbing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp