Bản dịch của từ Perturbed trong tiếng Việt
Perturbed

Perturbed (Adjective)
Many students felt perturbed about the upcoming IELTS exam results.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng về kết quả kỳ thi IELTS sắp tới.
She was not perturbed by the negative feedback on her speaking.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng trước phản hồi tiêu cực về phần nói của mình.
Are you feeling perturbed about your IELTS writing score?
Bạn có cảm thấy lo lắng về điểm viết IELTS của mình không?
Perturbed (Verb)
The news of layoffs perturbed many employees at TechCorp last month.
Tin tức về việc sa thải đã làm nhiều nhân viên tại TechCorp lo lắng.
She was not perturbed by the negative comments on her social media.
Cô ấy không bị lo lắng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Why do social issues perturbed young people during the recent protests?
Tại sao các vấn đề xã hội lại làm giới trẻ lo lắng trong các cuộc biểu tình gần đây?
Dạng động từ của Perturbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perturb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perturbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perturbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perturbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perturbing |
Họ từ
Từ "perturbed" là tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "perturb", mang nghĩa là bị xao lến hay lo lắng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng sử dụng "perturbed" trong ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống biểu đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "perturbed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perturbare", nghĩa là "làm xáo trộn". Trong đó, "per-" có nghĩa là "thông qua" và "turbare" có nghĩa là "xáo trộn" hay "gây rối". Từ thế kỷ 14, "perturbed" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái lo lắng, bối rối hoặc không yên ổn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc bị xáo trộn hoặc tình huống gây stress, thể hiện sự liên kết mật thiết với nguồn gốc từ nguyên của nó.
Từ "perturbed" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người thi có thể diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng đối với tình huống khó khăn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc triết học để mô tả trạng thái lo lắng hoặc không yên ổn. Ngoài ra, "perturbed" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về khoa học, biểu thị sự thay đổi trong trạng thái hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp