Bản dịch của từ Perulate trong tiếng Việt
Perulate

Perulate (Adjective)
The perulate texture of her skin fascinated the researchers.
Cấu trúc vảy trên da của cô ấy làm ngạc nhiên các nhà nghiên cứu.
The perulate pattern on the lizard's back was intricate and beautiful.
Mẫu vảy trên lưng thằn lằn rất phức tạp và đẹp.
The perulate appearance of the fish made it stand out in the tank.
Vẻ ngoại hình vảy của con cá khiến nó nổi bật trong bể.
Từ "perulate" là một động từ hiếm gặp, mang nghĩa là "làm ướt" hoặc "làm ngập nước". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh các hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "perulate" ít phổ biến và thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó thường không được sử dụng trong văn nói hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "perulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perula", có nghĩa là "bao bì" hay "túi". Lịch sử từ này bắt đầu từ việc mô tả hình dạng của vật phẩm được bao bọc hay che chắn. Hiện nay, "perulate" được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc giống như chiếc túi. Sự biến đổi nghĩa từ ban đầu của nó phản ánh tính chất bảo vệ và bọc lại, liên kết chặt chẽ với ngữ nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học.
Từ "perulate" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày và thường được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành hoặc học thuật, đề cập đến việc tiến hành hoặc phát triển một cách từ từ. Sử dụng từ này chủ yếu gặp trong lĩnh vực sinh học hoặc điều trị, nơi các thông số như tốc độ và phương pháp phát triển cần được khảo sát chi tiết.