Bản dịch của từ Perulate trong tiếng Việt

Perulate

Adjective

Perulate (Adjective)

pɝˈəlˌeɪt
pɝˈəlˌeɪt
01

Có perula hoặc perulae; có vảy.

Having a perula or perulae; scaly.

Ví dụ

The perulate texture of her skin fascinated the researchers.

Cấu trúc vảy trên da của cô ấy làm ngạc nhiên các nhà nghiên cứu.

The perulate pattern on the lizard's back was intricate and beautiful.

Mẫu vảy trên lưng thằn lằn rất phức tạp và đẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perulate

Không có idiom phù hợp