Bản dịch của từ Perulate trong tiếng Việt
Perulate
Adjective
Perulate (Adjective)
pɝˈəlˌeɪt
pɝˈəlˌeɪt
Ví dụ
The perulate texture of her skin fascinated the researchers.
Cấu trúc vảy trên da của cô ấy làm ngạc nhiên các nhà nghiên cứu.
The perulate pattern on the lizard's back was intricate and beautiful.
Mẫu vảy trên lưng thằn lằn rất phức tạp và đẹp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perulate
Không có idiom phù hợp