Bản dịch của từ Peruvian trong tiếng Việt
Peruvian

Peruvian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của peru hoặc người dân peru.
Relating to or characteristic of peru or its people.
Peruvian culture celebrates Inti Raymi every June in Cusco.
Văn hóa Peru tổ chức Inti Raymi mỗi tháng Sáu ở Cusco.
Many people do not know about Peruvian music traditions.
Nhiều người không biết về truyền thống âm nhạc Peru.
Is Peruvian cuisine popular in international food festivals?
Ẩm thực Peru có phổ biến tại các lễ hội ẩm thực quốc tế không?
Peruvian (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của peru.
A native or inhabitant of peru.
Maria is a Peruvian who loves to share her culture.
Maria là một người Peru thích chia sẻ văn hóa của mình.
Not every Peruvian supports the new social policies proposed by the government.
Không phải mọi người Peru đều ủng hộ các chính sách xã hội mới của chính phủ.
Is Juan a Peruvian or from another country?
Juan là người Peru hay từ một quốc gia khác?
Từ "Peruvian" là một danh từ và tính từ dùng để chỉ người hoặc điều thuộc về đất nước Peru, nằm ở Nam Mỹ. Trong tiếng Anh, dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "Peruvian" thường liên quan đến văn hóa, ẩm thực, và ngôn ngữ của Peru. Ví dụ, "Peruvian cuisine" ám chỉ những món ăn đặc trưng và phong phú của quốc gia này.
Từ "Peruvian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Peruvianus", xuất phát từ "Peru", tên một quốc gia ở Nam Mỹ. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, khi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha khám phá khu vực này. Nghĩa hiện tại của từ "Peruvian" không chỉ chỉ đến quốc tịch mà còn bao hàm văn hóa, ẩm thực và các đặc trưng riêng biệt của người dân và đất nước Peru. Sự kết nối này phản ánh sự phát triển văn hóa và lịch sử đa dạng của vùng lãnh thổ này.
Từ "Peruvian" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể gặp các bối cảnh văn hóa và ẩm thực liên quan đến Peru. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như du lịch, văn hóa dân tộc và các món ăn truyền thống. Ngoài ra, "Peruvian" cũng được dùng trong các nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học và địa lý liên quan đến Peru.