Bản dịch của từ Perversely trong tiếng Việt

Perversely

Adverb

Perversely (Adverb)

pɚvˈɝsli
pəɹvˈɝɹsli
01

Theo cách thể hiện mong muốn có chủ ý và cố chấp để hành xử một cách vô lý hoặc không thể chấp nhận được.

In a way that shows a deliberate and obstinate desire to behave unreasonably or unacceptable.

Ví dụ

She perversely refused to follow the social norms.

Cô ấy từ chối một cách ngoan cố để tuân theo quy tắc xã hội.

He perversely ignored the invitation to the social event.

Anh ấy đã phớt lờ lời mời đến sự kiện xã hội.

The teenager perversely rebelled against societal expectations.

Người thanh niên đã phản đối một cách ngoan cố những kỳ vọng của xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perversely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perversely

Không có idiom phù hợp