Bản dịch của từ Perversely trong tiếng Việt
Perversely
Perversely (Adverb)
Theo cách thể hiện mong muốn có chủ ý và cố chấp để hành xử một cách vô lý hoặc không thể chấp nhận được.
In a way that shows a deliberate and obstinate desire to behave unreasonably or unacceptable.
She perversely refused to follow the social norms.
Cô ấy từ chối một cách ngoan cố để tuân theo quy tắc xã hội.
He perversely ignored the invitation to the social event.
Anh ấy đã phớt lờ lời mời đến sự kiện xã hội.
The teenager perversely rebelled against societal expectations.
Người thanh niên đã phản đối một cách ngoan cố những kỳ vọng của xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp