Bản dịch của từ Pesters trong tiếng Việt
Pesters

Pesters (Verb)
Làm phiền hoặc gây rắc rối liên tục.
To annoy or trouble persistently.
Dạng động từ của Pesters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pester |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pestered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pestered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pesters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pestering |
Pesters (Noun)
Một tình huống hoặc vấn đề rắc rối.
A troublesome situation or problem.
Họ từ
Từ "pesters" là dạng động từ số nhiều của "pester", có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy ai đó một cách liên tục và không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quấy rối nhỏ nhặt, thường liên quan đến trẻ em hoặc hành vi không đáng có trong giao tiếp. Dạng tiếng Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "pester" thường được áp dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.