Bản dịch của từ Pesto trong tiếng Việt
Pesto

Pesto (Noun)
I made pesto for my friends' dinner party last Saturday.
Tôi đã làm pesto cho bữa tiệc tối của bạn tôi vào thứ Bảy.
We didn't serve pesto at the community potluck last month.
Chúng tôi không phục vụ pesto tại buổi tiệc cộng đồng tháng trước.
Did you try the homemade pesto at the festival last week?
Bạn đã thử pesto tự làm tại lễ hội tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Pesto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pesto | - |
Pesto là một loại sốt có nguồn gốc từ Ý, chủ yếu được chế biến từ húng quế tươi, tỏi, hạt thông, phô mai Parmesan và dầu ô liu. Pesto thường được sử dụng như một thành phần trong các món ăn như pasta, bánh mì hoặc dùng làm nước chấm. Từ "pesto" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách phối hợp và các thành phần có thể thay đổi theo vùng miền, với những biến thể như pesto đỏ sử dụng cà chua và ớt.
Từ "pesto" có nguồn gốc từ tiếng Italia, bắt nguồn từ động từ "pestare", có nghĩa là nghiền nát hoặc xay nhuyễn. Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19, pesto là một loại sốt truyền thống của vùng Liguria, Italia, thường được chế biến từ rau húng quế, tỏi, hạt thông, phô mai Parmesan và dầu ô liu. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gắn liền với nguyên liệu đặc trưng mà còn phản ánh sự đa dạng trong cách chế biến và kết hợp ẩm thực đương đại.
Từ "pesto" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "pesto" chủ yếu được sử dụng để chỉ loại sốt xanh, thường làm từ húng quế, hạt thông, tỏi và dầu ô liu, phổ biến trong ẩm thực Ý và các món ăn Âu Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các chương trình nấu ăn, sách ẩm thực và các bài viết liên quan đến dinh dưỡng và ẩm thực quốc tế.