Bản dịch của từ Pet-sitter trong tiếng Việt

Pet-sitter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pet-sitter (Noun)

pˈɛtstɚ
pˈɛtstɚ
01

Người chăm sóc thú cưng khi chủ đi vắng.

A person who takes care of pets while their owners are away.

Ví dụ

Maria is a professional pet-sitter for many families in Chicago.

Maria là một người chăm sóc thú cưng chuyên nghiệp cho nhiều gia đình ở Chicago.

Many people do not trust pet-sitters with their beloved animals.

Nhiều người không tin tưởng người chăm sóc thú cưng với những con vật yêu quý của họ.

Is your neighbor a reliable pet-sitter for your dog?

Hàng xóm của bạn có phải là người chăm sóc thú cưng đáng tin cậy cho chó của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pet-sitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pet-sitter

Không có idiom phù hợp