Bản dịch của từ Peto trong tiếng Việt
Peto
Noun [U/C]
Peto (Noun)
pˈeitoʊ
pˈitoʊ
01
Một lớp đệm bảo vệ dành cho ngựa picador.
A padded protective covering for a picador's horse.
Ví dụ
The picador's horse wore a peto during the bullfight.
Ngựa của người chọc bò mặc một chiếc peto trong trận đấu với bò.
The peto shielded the horse from the bull's horns.
Chiếc peto bảo vệ ngựa khỏi sừng của con bò.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peto
Không có idiom phù hợp