Bản dịch của từ Petrified trong tiếng Việt

Petrified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petrified (Verb)

pˈɛtɹəfaɪd
pˈɛtɹəfaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của petrify.

Past simple and past participle of petrify.

Ví dụ

Many people were petrified during the last election debate in 2020.

Nhiều người đã bị hóa đá trong cuộc tranh luận bầu cử năm 2020.

They were not petrified by the social changes happening around them.

Họ không bị hóa đá bởi những thay đổi xã hội xung quanh.

Were the citizens petrified by the news of the protests?

Công dân có bị hóa đá trước tin tức về các cuộc biểu tình không?

Dạng động từ của Petrified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Petrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Petrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Petrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Petrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Petrifying

Petrified (Adjective)

pˈɛtɹəfaɪd
pˈɛtɹəfaɪd
01

Sợ hãi đến mức bạn không thể cử động hay suy nghĩ.

So frightened that you cannot move or think.

Ví dụ

I was petrified during the social debate with Sarah last week.

Tôi đã rất sợ hãi trong cuộc tranh luận xã hội với Sarah tuần trước.

Many students are not petrified about speaking in public anymore.

Nhiều sinh viên không còn sợ hãi khi nói trước công chúng nữa.

Were you petrified when you first joined the social club?

Bạn có sợ hãi khi lần đầu tham gia câu lạc bộ xã hội không?

Dạng tính từ của Petrified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Petrified

Hóa đá

More petrified

Hóa đá hơn

Most petrified

Hóa đá nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petrified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petrified

Không có idiom phù hợp