Bản dịch của từ Petrol pump trong tiếng Việt

Petrol pump

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petrol pump (Idiom)

01

Trạm bán và phân phối xăng dầu.

A station where petrol is sold and dispensed.

Ví dụ

The petrol pump near my house is always busy on weekends.

Trạm xăng gần nhà tôi luôn đông đúc vào cuối tuần.

Many petrol pumps do not accept cash payments anymore.

Nhiều trạm xăng không còn chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt.

Is the petrol pump open 24 hours in your area?

Trạm xăng có mở cửa 24 giờ ở khu vực của bạn không?

02

Nơi cung cấp nhiên liệu cho xe cộ.

A place where fuel for vehicles is available.

Ví dụ

The petrol pump on Main Street is always crowded during weekends.

Trạm xăng trên phố Main luôn đông đúc vào cuối tuần.

There isn't a petrol pump near my house for miles.

Không có trạm xăng nào gần nhà tôi trong vòng nhiều dặm.

Is the petrol pump open late at night for emergencies?

Trạm xăng có mở muộn vào ban đêm cho các trường hợp khẩn cấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petrol pump cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petrol pump

Không có idiom phù hợp