Bản dịch của từ Petrol pump trong tiếng Việt
Petrol pump

Petrol pump (Idiom)
The petrol pump near my house is always busy on weekends.
Trạm xăng gần nhà tôi luôn đông đúc vào cuối tuần.
Many petrol pumps do not accept cash payments anymore.
Nhiều trạm xăng không còn chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt.
Is the petrol pump open 24 hours in your area?
Trạm xăng có mở cửa 24 giờ ở khu vực của bạn không?
The petrol pump on Main Street is always crowded during weekends.
Trạm xăng trên phố Main luôn đông đúc vào cuối tuần.
There isn't a petrol pump near my house for miles.
Không có trạm xăng nào gần nhà tôi trong vòng nhiều dặm.
Is the petrol pump open late at night for emergencies?
Trạm xăng có mở muộn vào ban đêm cho các trường hợp khẩn cấp không?
"Bơm xăng" là một thuật ngữ chỉ thiết bị dùng để bơm nhiên liệu, chủ yếu là xăng, vào xe cộ trong các trạm xăng. Ở Anh, "petrol pump" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương là "gas pump". Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở từ ngữ "petrol" (Anh) và "gas" (Mỹ), cùng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. "Petrol" thường chỉ nhiên liệu lỏng cho động cơ đốt trong, trong khi "gas" có thể chỉ khí đốt và nhiên liệu.
Cụm từ "petrol pump" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "petrol" và "pump". Từ "petrol" xuất phát từ tiếng Pháp "pétrole", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "petroleum" có nghĩa là "dầu mỏ", từ "petra" (đá) và "oleum" (dầu). "Pump" lại lấy từ tiếng Pháp cổ "pompe", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "pompa". Sự kết hợp này phản ánh sự vận chuyển và cung cấp nhiên liệu cho động cơ, từ đó thể hiện chức năng của thiết bị trong ngành công nghiệp xăng dầu hiện đại.
Cụm từ "petrol pump" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao thông và tiêu dùng thường được đề cập. Trong phần Nói, thí sinh có thể đưa ra ví dụ về việc đổ xăng hoặc trải nghiệm liên quan đến việc sử dụng bơm xăng. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, môi trường, và hạ tầng giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp