Bản dịch của từ Petting trong tiếng Việt
Petting

Petting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của pet.
Present participle and gerund of pet.
She enjoys petting her dog at the park.
Cô ấy thích vuốt ve chú chó của mình ở công viên.
Children love petting rabbits at the petting zoo.
Trẻ em thích vuốt ve thỏ ở vườn thú vuốt ve.
Petting animals can be a calming social activity for many.
Vuốt ve động vật có thể là hoạt động xã hội làm dịu cho nhiều người.
Dạng động từ của Petting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petting |
Họ từ
Từ "petting" được sử dụng để chỉ hành động vuốt ve, xoa dịu thú cưng hoặc, trong ngữ cảnh tình dục, là hành vi thân mật giữa các cá nhân mà không có quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "petting" thường nhấn mạnh tới khía cạnh tình dục hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này có thể được hiểu chủ yếu trong ngữ cảnh chăm sóc động vật. Sự khác biệt trong ý nghĩa và ngữ cảnh có thể dẫn đến việc sử dụng từ này khác nhau trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "petting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "petten", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "petit", nghĩa là "nhỏ bé". Từ này ban đầu được dùng để chỉ hành động nhẹ nhàng, âu yếm động vật nhỏ. Qua thời gian, nghĩa của "petting" đã mở rộng để chỉ các hành động âu yếm, gần gũi giữa con người, thường liên quan đến tình cảm, sự trìu mến và sự chăm sóc, phản ánh bản chất thân thiện và tình cảm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "petting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề về thú cưng hoặc tình cảm, nhưng không phổ biến. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi của động vật hoặc các hoạt động giao tiếp với thú cưng. Ngoài ra, "petting" cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội liên quan đến tình cảm giữa người với người, thường là trong môi trường thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



