Bản dịch của từ Petting trong tiếng Việt

Petting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petting (Verb)

pˈɛtɪŋ
pˈɛtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của pet.

Present participle and gerund of pet.

Ví dụ

She enjoys petting her dog at the park.

Cô ấy thích vuốt ve chú chó của mình ở công viên.

Children love petting rabbits at the petting zoo.

Trẻ em thích vuốt ve thỏ ở vườn thú vuốt ve.

Petting animals can be a calming social activity for many.

Vuốt ve động vật có thể là hoạt động xã hội làm dịu cho nhiều người.

Dạng động từ của Petting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Petted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Petted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Petting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] It is basically an app that allows users to interact with a virtual cat named Tom [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] At that time, I really wanted to have a by my side but could not because I am allergic to cats' fur; therefore, this game helped me a lot [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] On the other hand, a slightly larger percentage of men were involved in care, at just over 20%, while the figure for house repairs was double that of women, at approximately 18 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] Additionally, while both men and women spent an equal amount of time on care, men spent significantly more time doing house repairs, at an average of just under 20 minutes per day [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Petting

Không có idiom phù hợp